Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Có nhiều bạn gặp khó khăn trong việc chia động từ trong tiếng Anh. Tiếng Anh có những động từ cần chia theo thì nhưng các bạn cần phân biệt động từ theo quy tắc và động từ không theo quy tắc. Nếu bạn thay đổi từ không đúng thì câu văn của bạn có thể sẽ sai hoàn toàn.

Vì vậy, Vietgle.vn sẽ cung cấp cho các bạn bảng động từ bất quy tắc chi tiết và đầy đủ nhất trong tiếng Anh.

1. Bảng động từ bất quy tắc là gì?

Thông thường trong tiếng Anh mỗi thì sẽ có cách chia động từ khác nhau. Thông thường động từ sẽ được chia theo 2 dạng hiện tại (động từ thêm “S” hoặc “ES”) và động từ quá khứ (động từ thêm “ED”).

Động từ bất quy tắc thuộc dạng doongjod từ quá khứ nhưng không thêm “ED” như công thức. Động từ bất quy tắc là một động từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển sang dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ được gọi là động từ bất quy tắc.

Bảng động từ bất quy tắc
Bảng động từ bất quy tắc

Ví dụ: begin có dạng quá khứ là began và dạng phân từ là begun.

Hơn 70% thời gian sử dụng động từ trong tiếng Anh, chúng ta đang sử dụng các động từ bất quy tắc. Be, have, do, go, say, come, take, get, make, see,…

2. Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất

Trong tiếng Anh có khoảng hơn 620 động từ bất quy tắc, tuy nhiên chỉ có khoảng 360 động từ bất quy tắc thường được dùng trong các cuộc hội thoại hay trong bài tập thông dụng.

Nếu nắm được những động từ này bạn có thể tự tin giao tiếp hầu hết các chủ đề hội thoại hàng ngày. Hãy cùng Vietgle.vn tìm hiểu những động từ bất quy tắc phổ biến nhất nhé!

Bảng động từ bất quy tắc
Bảng động từ bất quy tắc
STTNguyên thểQuá khứQuá khứ phân từ Nghĩa 
1abideabode/ abidedabode/ abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4backslidebackslidbackslidtái phạm
5bewas/werebeenthì, là, bị, ở
6bearborebornemang, chịu đựng
7beatbeatbeaten/ beatđánh, đập
8becomebecamebecometrở nên
9befallbefellbefallenxảy đến
10beginbeganbegunbắt đầu
11beholdbeheldbeheldngắm nhìn
12bendbentbentbẻ cong
13besetbesetbesetbao quanh
14bespeakbespokebespokenchứng tỏ
15betbetbetđánh cược, cá cược
16bidbidbidtrả giá
17bindboundboundbuộc, trói
18bitebitbittencắn
19bleedbledbledchảy máu
20blowblewblownthổi
21breakbrokebrokenđập vỡ
22breedbredbrednuôi, dạy dỗ
23bringbroughtbroughtmang đến
24broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
25browbeatbrowbeatbrowbeathăm dọa
26buildbuiltbuiltxây dựng
27burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy
28burstburstburstnổ tung, vỡ òa
29bustbusted/ bustbusted/ bustlàm bể, làm vỡ
30buyboughtboughtmua
31castcastcastném, tung
32catchcaughtcaughtbắt, chụp
33chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng, chửi
34choosechosechosenchọn, lựa
35cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai
36cleaveclavecleaveddính chặt
37clingclungclungbám vào, dính vào
38clotheclothed/ clad clothed/ cladche phủ
39comecamecomeđến, đi đến
40costcostcostcó giá là
41creepcreptcrept bò, trườn, lẻn
42crossbreedcrossbredcrossbredcho lai giống
43crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
44cutcutcutcắt, chặt
45daydreamdaydreamed/ daydreamt daydreamed/ daydreamtnghĩ vẩn vơ, mơ mộng
46dealdealtdealtgiao thiệp
47digdugdugđào
48disprovedisproveddisproved/ disproven bác bỏ
49divedove/diveddivedlặn, lao xuống
50dodiddonelàm
51drawdrewdrawnvẽ, kéo
52dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
53drinkdrankdrunkuống
54drivedrovedrivenlái xe
55dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
56eatateeatenăn
57fallfellfallenngã, rơi
58feedfedfedcho ăn, ăn, nuôi
59feelfeltfeltcảm thấy
60fightfoughtfoughtchiến đấu
61findfoundfoundtìm thấy, thấy
62fitfitted/fitfitted/ fitlàm cho vừa, làm cho hợp
63fleefledfledchạy trốn
64flingflungflungtung, quăng
65flyflewflownbay
66forbearforboreforbornenhịn
67forbidforbade/ forbadforbiddencấm, cấm đoán
68forecastforecast/ forecastedforecast/ forecastedtiên đoán
69forego (also forgo)forewentforegonebỏ, kiêng
70foreseeforesawforseenthấy trước
71foretellforetoldforetoldđoán trước
72forgetforgotforgottenquên
73forgiveforgaveforgiventha thứ
74forsakeforsookforsakenruồng bỏ
75freezefrozefrozen(làm) đông lại
76frostbitefrostbitfrostbittenbỏng lạnh
77getgotgot/ gottencó được
78gildgilt/ gildedgilt/ gildedmạ vàng
79girdgirt/ girdedgirt/ girdedđeo vào
80givegavegivencho
81gowentgoneđi
82grindgroundgroundnghiền, xay
83growgrewgrownmọc, trồng
84hand-feedhand-fedhand-fedcho ăn bằng tay
85handwritehandwrotehandwrittenviết tay
86hanghunghungmóc lên, treo lên
87havehadhad
88hearheardheardnghe
89heavehove/ heavedhove/ heavedtrục lên
90hewhewedhewn/ hewedchặt, đốn
91hidehidhiddengiấu, trốn, nấp
92hithithitđụng
93hurthurthurtlàm đau
94inbreedinbredinbredlai giống cận huyết
95inlayinlaidinlaidcẩn, khảm
96inputinputinputđưa vào
97insetinsetinsetdát, ghép
98interbreedinterbredinterbredgiao phối, lai giống
99interweaveinterwove/ interleavedinterwoven/ interleavedtrộn lẫn, xen lẫn
100interwindinterwoundinterwoundcuộn vào, quấn vào
101jerry-buildjerry-builtjerry-builtxây dựng cẩu thả
102keepkeptkeptgiữ
103kneelknelt/ kneeledknelt/ kneeledquỳ
104knitknit/ knittedknit/ knittedđan
105knowknewknownbiết, quen biết
106laylaidlaidđặt, để
107leadledleddẫn dắt, lãnh đạo
108leanleaned/ leant leaned/ leant dựa, tựa
109leapleaptleaptnhảy, nhảy qua
110learnlearnt/ learnedlearnt/ learnedhọc, được biết
111leaveleftleftra đi, để lại
112lendlentlentcho mượn
113letletletcho phép, để cho
114lielaylainnằm
115lightlit/ lightedlit/ lightedthắp sáng
116lip-readlip-readlip-readmấp máy môi
117loselostlostlàm mất, mất
118makemademadechế tạo, sản xuất
119meanmeantmeantcó nghĩa là
120meetmetmetgặp mặt
121miscastmiscastmiscastchọn vai đóng không hợp
122misdealmisdealtmisdealtchia lộn bài, chia bài sai
123misdomisdidmisdonephạm lỗi
124mishearmisheardmisheardnghe nhầm
125mislaymislaidmislaidđể lạc mất
126misleadmisledmisledlàm lạc đường
127mislearnmislearned/ mislearntmislearned/ mislearnthọc nhầm
128misreadmisreadmisreadđọc sai
129missetmissetmisset đặt sai chỗ
130misspeakmisspokemisspokennói sai
131misspellmisspeltmisspeltviết sai chính tả
132misspendmisspentmisspenttiêu phí, bỏ phí
133mistakemistookmistakenphạm lỗi, lầm lẫn
134misteachmistaughtmistaughtdạy sai
135misunderstandmisunderstoodmisunderstoodhiểu lầm
136miswritemiswrotemiswrittenviết sai
137mowmowedmown/ mowedcắt cỏ
138offsetoffsetoffsetđền bù
139outbidoutbidoutbidtrả hơn giá
140outbreedoutbredoutbredgiao phối xa
141outdooutdidoutdonelàm giỏi hơn
142outdrawoutdrewoutdrawnrút súng ra nhanh hơn
143outdrinkoutdrankoutdrunkuống quá chén
144outdriveoutdroveoutdrivenlái nhanh hơn
145outfightoutfoughtoutfoughtđánh giỏi hơn
146outflyoutflewoutflownbay cao/xa hơn
147outgrowoutgrewoutgrownlớn nhanh hơn
148outleapoutleaped/ outleapt outleaped/ outleaptnhảy cao/xa hơn
149outlieoutliedoutliednói dối
150outputoutputoutputcho ra (dữ kiện)
151outrideoutrodeoutriddencưỡi ngựa giỏi hơn
152outrunoutranoutrunchạy nhanh hơn, vượt giá
153outselloutsoldoutsoldbán nhanh hơn
154outshineoutshined/ outshone outshined/ outshonesáng hơn, rạng rỡ hơn
155outshootoutshotoutshot bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc
156outsingoutsangoutsunghát hay hơn
157outsitoutsatoutsatngồi lâu hơn
158outsleepoutsleptoutsleptngủ lâu/muộn hơn
159outsmelloutsmelled/ outsmelt outsmelled/ outsmeltkhám phá, đánh hơi, sặc mùi
160outspeakoutspokeoutspoken nói nhiều/dài/to hơn
161outspeedoutspedoutspedđi/chạy nhanh hơn
162outspendoutspentoutspenttiêu tiền nhiều hơn
163outswearoutsworeoutswornnguyền rủa nhiều hơn
164outswimoutswamoutswumbơi giỏi hơn
165outthinkoutthoughtoutthoughtsuy nghĩ nhanh hơn
166outthrowoutthrewoutthrownném nhanh hơn
167outwriteoutwroteoutwrittenviết nhanh hơn
168overbidoverbidoverbidtrả giá/bỏ thầu cao hơn
169overbreedoverbredoverbrednuôi quá nhiều
170overbuildoverbuiltoverbuiltxây quá nhiều
171overbuyoverboughtoverboughtmua quá nhiều
172overcomeovercameovercomekhắc phục
173overdooverdidoverdonedùng quá mức, làm quá
174overdrawoverdrewoverdrawnrút quá số tiền, phóng đại
175overdrinkoverdrankoverdrunkuống quá nhiều
176overeatoverateovereatenăn quá nhiều
177overfeedoverfedoverfedcho ăn quá mức
178overflyoverflewoverflownbay qua
179overhangoverhungoverhungnhô lên trên, treo lơ lửng
180overhearoverheardoverheardnghe trộm
181overlayoverlaidoverlaidphủ lên
182overpayoverpaidoverpaidtrả quá tiền
183overrideoverrodeoverriddenlạm quyền
184overrunoverranoverruntràn ngập
185overseeoversawoverseentrông nom
186overselloversoldoversoldbán quá mức
187oversewoversewedoversewnmay nối vắt
188overshootovershotovershotđi quá đích
189oversleepoversleptoversleptngủ quên
190overspeakoverspokeoverspokenNói quá nhiều, nói lấn át
191overspendoverspentoverspenttiêu quá lố
192overspilloverspilled/ overspiltoverspilled/ overspiltđổ, làm tràn
193overtakeovertookovertakenđuổi bắt kịp
194overthinkoverthoughtoverthoughttính trước nhiều quá
195overthrowoverthrewoverthrownlật đổ
196overwindoverwoundoverwoundlên dây (đồng hồ) quá chặt
197overwriteoverwroteoverwrittenviết dài quá, viết đè lên
198partakepartookpartakentham gia, dự phần
199paypaidpaidtrả (tiền)
200pleadpleaded/ pledpleaded/ pledbào chữa, biện hộ
201prebuildprebuiltprebuiltlàm nhà tiền chế
202predopredidpredonelàm trước
203premakepremadepremadelàm trước
204prepayprepaidprepaidtrả trước
205presellpresoldpresoldbán trước thời gian rao báo
206presetpresetpresetthiết lập sẵn, cài đặt sẵn
207preshrinkpreshrankpreshrunkngâm cho vải co trước khi may
208proofreadproofreadproofreadĐọc bản thảo trước khi in
209proveprovedproven/ provedchứng minh
210putputputđặt, để
211quick-freezequick-frozequick-frozenkết đông nhanh
212quitquit/ quitted quit/ quittedbỏ
213readread readđọc
214reawakereawokereawakenđánh thức 1 lần nữa
215rebidrebidrebidtrả giá, bỏ thầu
216rebindreboundreboundbuộc lại, đóng lại
217rebroadcastrebroadcastedrebroadcastcự tuyệt, khước từ
218rebuildrebuiltrebuiltxây dựng lại
219recastrecastrecastđúc lại
220recutrecutrecutcắt lại, băm)
221redealredealtredealtphát bài lại
222redoredidredonelàm lại
223redrawredrewredrawnkéo ngược lại
224refitrefitted/ refit refitted/ refitluồn, xỏ
225regrindregroundregroundmài sắc lại
226regrowregrewregrowntrồng lại
227rehangrehungrehungtreo lại
228rehearreheardreheardnghe trình bày lại 
229reknitreknitted/ reknitreknitted/ reknitđan lại
230relayrelaidrelaidđặt lại
231relay relayedrelayedtruyền âm lại
232relearnrelearned/relearntrelearned/relearnt học lại
233relightrelit/ relightedrelit/ relightedthắp sáng lại
234remakeremaderemadelàm lại, chế tạo lại
235rendrentrenttoạc ra, xé
236repayrepaidrepaidhoàn tiền lại
237rereadrereadrereadđọc lại
238rerunreranrerunchiếu lại, phát lại
239resellresoldresoldbán lại
240resendresentresentgửi lại
241resetresetresetđặt lại, lắp lại
242resewresewedresewn/ resewedmay/khâu lại
243retakeretookretakenchiếm lại,tái chiếm
244reteachretaughtretaughtdạy lại
245retearretoreretornkhóc lại
246retellretoldretoldkể lại
247rethinkrethoughtrethoughtsuy tính lại
248retreadretreadretreadlại giẫm/đạp lên
249retrofitretrofitted/retrofit retrofitted/retrofittrang bị thêm những bộ phận mới
250rewakerewoke/ rewakedrewaken/ rewaked đánh thức lại
251rewearreworerewornmặc lại
252reweaverewove/ reweavedrewoven/ reweaveddệt lại
253rewedrewed/ reweddedrewed/ reweddedkết hôn lại
254rewetrewet/ rewettedrewet/ rewettedlàm ướt lại
255rewinrewonrewonthắng lại
256rewindrewoundrewoundcuốn lại, lên dây lại
257rewriterewroterewrittenviết lại
258ridridridgiải thoát
259rideroderiddencưỡi
260ringrangrungrung chuông
261riseroserisenđứng dậy, mọc
262roughcastroughcastroughcasttạo hình phỏng chừng 
263runranrunchạy
264sand-castsand-castsand-castđúc bằng khuôn cát
265sawsawedsawncưa
266saysaidsaidnói
267seesawseennhìn thấy
268seeksoughtsoughttìm kiếm
269sellsoldsoldbán
270sendsentsentgửi
271setsetsetđặt, thiết lập
272sewsewedsewn/ sewedmay
273shakeshookshakenlay, lắc
274shaveshavedshaved/ shavencạo (râu, mặt)
275shearshearedshornxén lông (cừu)
276shedshedshedrơi, rụng
277shineshoneshonechiếu sáng
278shitshit/ shat/ shittedshit/ shat/ shittedsuộc khuộng đi đại tiện
279shootshotshotbắn
280showshowedshown/ showedcho xem
281shrinkshrankshrunkco rút
282shutshutshutđóng lại
283sight-readsight-readsight-readchơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước
284singsangsungca hát
285sinksanksunkchìm, lặn
286sitsatsatngồi
287slayslewslainsát hại, giết hại
288sleepsleptsleptngủ
289slideslidslidtrượt, lướt
290slingslungslungném mạnh
291slinkslunkslunklẻn đi
292slitslitslitrạch, khứa
293smellsmeltsmeltngửi
294smitesmotesmittenđập mạnh
295sneaksneaked/ snucksneaked/ snucktrốn, lén
296speakspokespokennói
298speedsped/ speededsped/ speededchạy vụt
299spellspelt/ spelledspelt/ spelledđánh vần
300spendspentspenttiêu xài
301spillspilt/ spilledspilt/ spilledtràn, đổ ra
302spinspun/ spanspunquay sợi
303spoilspoilt/ spoiledspoilt/ spoiledlàm hỏng
304spreadspreadspreadlan truyền
305standstoodstoodđứng
305stealstolestolenđánh cắp
306stickstuckstuckghim vào, đính
307stingstungstungchâm, chích, đốt
308stinkstunk/stankstunkbốc mùi hôi
309stridestrodestriddenbước sải
310strikestruckstruckđánh đập
311stringstrungstrunggắn dây vào
312sunburnsunburned/ sunburnt sunburned/ sunburntcháy nắng
313swearsworesworntuyên thệ
314sweatsweat/ sweatedsweat/ sweated đổ mồ hôi
315sweepsweptsweptquét
316swellswelledswollen/ swelledphồng, sưng
317swimswamswumbơi lội
318swingswungswungđong đưa
319taketooktakencầm, lấy
320teachtaughttaughtdạy, giảng dạy
321teartoretornxé, rách
322telecasttelecasttelecastphát đi bằng truyền hình
323telltoldtoldkể, bảo
324thinkthoughtthoughtsuy nghĩ
325throwthrewthrownném,, liệng
326thrustthrustthrustthọc, nhấn
327treadtrodtrodden/ trodgiẫm, đạp
328typewritetypewrotetypewrittenđánh máy
329unbendunbentunbentlàm thẳng lại
330unbindunboundunboundmở, tháo ra
331unclotheunclothed/ unclad unclothed/ uncladcởi áo, lột trần
332undercutundercutundercutra giá rẻ hơn
333underfeedunderfedunderfedcho ăn đói, thiếu ăn
334undergounderwentundergonekinh qua
335underlieunderlayunderlainnằm dưới
336understandunderstoodunderstoodhiểu
337undertakeundertookundertakenđảm nhận
338underwriteunderwroteunderwrittenbảo hiểm
339undoundidundonetháo ra
340unfreezeunfrozeunfrozenlàm tan đông
341unhangunhungunhunghạ xuống, bỏ xuống
342unhideunhidunhiddenhiển thị, không ẩn
343unlearnunlearned/ unlearnt unlearned/ unlearntgạt bỏ, quên
344unspinunspununspunquay ngược
345unwindunwoundunwoundtháo ra
346upholdupheldupheldủng hộ
347upsetupsetupsetđánh đổ, lật đổ
348wakewoke/ wakedwoken/ wakedthức giấc
349wearworewornmặc
350wedwed/ weddedwed/ weddedkết hôn
351weepweptweptkhóc
352wetwet/ wettedwet/ wettedlàm ướt
353winwonwonthắng, chiến thắng
354windwoundwoundquấn
355withdrawwithdrewwithdrawnrút lui
356withholdwithheldwithheldtừ khước
357withstandwithstoodwithstoodcầm cự
358workworkedworkedrèn, nhào nặn đất
359wringwrungwrungvặn, siết chặt
360writewrotewrittenviết

3. Bài tập về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Vì là động từ chia không theo quy tắc nên các bạn sẽ khó nhớ nếu chỉ học thuộc hay chỉ đọc qua. Cách tốt nhất để học động từ bất quy tắc đó là làm bài tập về động từ bất quy tắc tiếng Anh hằng ngày.

Vietgle.vn đã tổng hợp những bài tập có đáp án để các bạn cùng luyện tập ngay sau khi học kiến thức về động từ bất quy tắc.

Bài tập về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Bài tập về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Bài tập 1

Change verb into the past simple

  1. I (read) _ three books last week
  2. They (speak) _ French to the waitress.
  3. He (understand) _ during the class, but now he doesn’t understand.
  4. He (forget) __ to buy some milk.
  5. I (give) __ my mother a CD for Christmas.
  6. He (tell) _ me that he lived in Toronto.
  7. The film (begin) __ late.
  8. We (fly) __ to Da Nang.
  9. They (drive) _ to Beijing.
  10. He (teach) __ English at the University.

Bài tập 2

Give the correct form of verb

  1. Yesterday, I (go) ………. to the restaurant with a client.
  2. We (drive) ……….around the parking lot for 20 minutes to find a parking space.
  3. When he (arrive) ……….at the restaurant, the place (be) ……….full.
  4. The waitress (ask) ……….us if we (have) ……….reservations.
  5. I (say) ……….that he would come.
  6. The waiter (tell) ……….us to come back in to hours.
  7. My client and I slowly (walk) ……….back to the car.
  8. We (stop) ………. at the grocery store and (buy) ……….some cakes.
  9. My sister (get) ……….married last month.
  10. Daisy (come) ……….to her grandparents’ house 3 days ago.
  11. My computer (be) ……….broken yesterday.
  12. He (buy) ……….me a big teddy bear on my birthday last week.
  13. My friend (give) ……….me a bar of chocolate when I (be) ……….at school yesterday.
  14. My children (not do) ……….their homework last night.
  15. You (live) ……….here five years ago?
  16. They (watch) ……….TV late at night yesterday.
  17. (Be) ……….your friend at your house last weekend?
  18. They (not be) ……….excited about the film last night.
  19. Where (spend/you) ……….your last holiday?
  20. I (visit) ……….lots of interesting places. I (be) ……….with two friends of mine.

Đáp án

Đáp án bài tập 1

  1. I (read) read_ three books last week
  2. They (speak) spoke_ French to the waitress.
  3. He (understand) understood_ during the class, but now he doesn’t understand.
  4. He (forget) forgot____ to buy some milk.
  5. I (give) gave my mother a CD for Christmas.
  6. He (tell) told_ me that he lived in Toronto.
  7. The film (begin) began____ late.
  8. We (fly) flew__ to Da Nang.
  9. They (drive) drove_ to Beijing.
  10. He (teach) taught English at the University.

Đáp án bài tập 2

  1. Yesterday, I (go) ……went…. to the restaurant with a client.
  2. We (drive) …drove…….around the parking lot for 20 minutes to find a parking space.
  3. When he (arrive) …arrived…….at the restaurant, the place (be) …was…….full.
  4. The waitress (ask) ……asked….us if we (have) …had…….reservations.
  5. I (say) …said…….that he would come.
  6. The waiter (tell) …told…….us to come back in to hours.
  7. My client and I slowly (walk) ……walked….back to the car.
  8. We (stop) ……stopped…. at the grocery store and (buy) …bought…….some cakes.
  9. My sister (get) …got…….married last month.
  10. Daisy (come) …came…….to her grandparents’ house 3 days ago.
  11. My computer (be) …was…….broken yesterday.
  12. He (buy) …bought…….me a big teddy bear on my birthday last week.
  13. My friend (give) …gave…….me a bar of chocolate when I (be) …was…….at school yesterday.
  14. My children (not do) …didn’t go…….their homework last night.
  15. You (live) ……Did you live….here five years ago?
  16. They (watch) …watched…….TV late at night yesterday.
  17. (Be) ……Was….your friend at your house last weekend?
  18. They (not be) …weren’t…….excited about the film last night.
  19. Where (spend/you) ……Where did you spend….your last holiday?
  20. I (visit) …visited…….lots of interesting places. I (be) ……was….with two friends of mine.

Trên đây Vietgle.vn đã tổng hợp bảng động từ bất quy tắc theo thứ từ A->W để các bạn dễ tham khảo. Bên cạnh đó có những bài tập về chia động từ để các bạn luyện tập. Cách nhanh nhất để học động từ bất quy tắc đó là làm bài tập thường xuyên. Chúc các bạn có kết quả học tập thật tốt!

Gợi ý cho bạn

Tổng hợp 444+ từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm
Tổng hợp 444+ từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm
Mỹ phẩm chắc chắn là một chủ đề rất quen thuộc đối với phái đẹp. Vậy liệu rằng các bạn đã có hiểu biết hết về từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm hay chưa? Vì hầu hết những sản phẩm
Hướng dẫn chi tiết các bước viết email tiếng Anh
Hướng dẫn chi tiết các bước viết email tiếng Anh
Cách viết email là một kiến thức rất quan trọng khi đi làm việc tại những công ty nước ngoài. Nếu bạn đang muốn ứng tuyển một công việc yêu cầu sử dụng tiếng Anh hoặc vị trí công việc
Kinh nghiệm học và ôn thi tiếng Anh hiệu quả nhất
Kinh nghiệm học và ôn thi tiếng Anh hiệu quả nhất
Việc học tiếng Anh là cả một quá trình dài. Nếu bạn chưa biết bắt đầu từ đâu và chưa biết cách học tiếng Anh hiệu quả thì hãy đọc ngay bài viết dưới đây. Vietgle.vn đã tổng hợp những
Tổng hợp các câu chào trong tiếng Anh thông dụng nhất
Tổng hợp các câu chào trong tiếng Anh thông dụng nhất
Trong tiếng Việt có câu nói "Lời chào cao hơn mâm cỗ" để thể hiện sự quan trọng của câu chào hỏi khi giao tiếp. Để tránh gặp những lỗi sai cơ bản trong giao tiếp các bạn nên tìm hiểu rõ ràng các câu chào trong tiếng Anh.
Top 13 trang web học tiếng Anh miễn phí hữu ích nhất
Top 13 trang web học tiếng Anh miễn phí hữu ích nhất
Nếu bạn quá bận với lịch học hay lịch làm việc nên không có thời gian tới những trung tâm học tiếng Anh thì giải pháp tốt nhất cho các bạn đó là tự học tiếng Anh thông qua những trang web miễn phí trên mạng. Trong bài viết này, Vietgle.vn sẽ tổng hợp cho các bạn những trang web học tiếng Anh miễn phí tốt nhất hiện nay.

Bình luận

Bình luận