Ngày nay, hầu hết những tên mỹ phẩm cho mặt trên thị trường đều có tên và thành phần bằng tiếng Anh. Vì vậy để lựa chọn mỹ phẩm phù hợp nhất với bạn, các bạn nên có những kiến thức và thông tin về tên mỹ phẩm bằng tiếng Anh.
Hãy cùng Vietgle.vn tham khảo bài viết về từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm – trang điểm để bổ sung cho mình vốn từ vựng của bạn thêm phong phú và hoàn thiện nhé!
Nội dung chính
1. Tên mỹ phẩm bằng tiếng Anh – dành cho da
Chắc chắn khi nhắc tới mỹ phẩm, chị em sẽ nghĩ ngay tới những mỹ phẩm chăm sóc da và sản phẩm trang điểm cho da. Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm cho da dưới đây nhé:
- Foundation: Kem nền
- Moisturizer: Kem dưỡng ẩm
- Face mask: Mặt nạ
- Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn
- Blusher: Má hồng
- Concealer: Kem che khuyết điểm
- Buff: Bông đánh phấn
- Highlighter: Kem highlight
- Cleansing milk: Sữa tẩy trang
- Skin lotion: Dung dịch săn da
- Water-based: Kem nền lấy nước làm thành phần chính
- Silicone-based: Kem nền lấy silicon làm thành phần chính
- Liquid foundation: Kem nền dạng lỏng
- Cream foundation: Kem nền dạng kem
- Lasting finish: Kem nền có độ bám lâu
- Powder: Phấn phủ
- Loose powder: Phấn dạng bột
- Pressed powder: Phấn dạng nén
- Luminous powder: Phấn nhũ
- Sheer: Chất phấn trong, không nặng
- Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
- Bronzer: Phấn tối màu để cắt mặt
- Blusher: Phấn má hồng
- Oil free: Không có dầu (thường dùng cho da dầu)
- For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm
- For Dry skin: Dành cho da khô
- For Normal skin: Dành cho da thường
- Clog pore: Mụn cám
- Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
- Hydrating: Dưỡng ẩm/làm ẩm
- Transfer resistant: Không dễ bị lau đi
- Humidity proof: Ngăn cản bóng/ẩm/ướt
2. Tên mỹ phẩm bằng tiếng Anh – dành cho mắt
Đôi mắt là cửa sổ của tâm hồn, vì vậy khi mọi người đều muốn tập trung trang điểm để tạo điểm nhấn cho đôi mắt. Hãy thử khám phá những từ vựng tiếng Anh về trang điểm mắt dưới đây nhé!
- Eye lid: Bầu mắt
- Eye shadow: Phấn mắt
- Eyeliner: Kẻ mắt
- Liquid eyeliner: Kẻ mắt nước
- Pencil eyeliner: Kẻ mắt chì
- Gel eyeliner: Hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt
- Waterproof: Chống nước (mắt)
- Mascara: Chuốt mi
- Palette: Bảng/khay màu mắt
- Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt
- Eye lashes: Lông mi
- False eye lashes: Lông mi giả
- Eyebrows: Lông mày
- Eyebrow pencil: Bút kẻ lông mày
- Brush: Chổi trang điểm
- Eyelash curler: Kẹp lông mi
- Eyebrow brush: Chổi chải lông mày
- Tweezers: Nhíp
- Powder: Dạng phấn
- Liquid: Dạng lỏng, nước
- Gel: Dang gel
- Pencil: Dạng chì
3. Tên mỹ phẩm bằng tiếng Anh – dành cho môi
- Lip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi
- Lipstick: son thỏi
- Lip gloss: son bóng
- Lip liner pencil: Bút kẻ môi
- Lip brush: Chổi đánh môi
- Lip liner: Chì viền môi
4. Tên những dụng cụ mỹ phẩm bằng tiếng Anh
Dụng cụ hỗ trợ trang điểm và làm đẹp luôn đi kèm những sản phẩm trang điểm. Dưới đây Vietgle.vn đã tổng hợp tên những dụng cụ mỹ phẩm bằng tiếng Anh để các bạn cùng tham khảo.
Tên tiếng Anh dụng cụ làm tóc
- Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng)
- Brush: lược to, tròn
- Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc
- Hair clips: Cặp tóc
- Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc
- Curling iron: máy làm xoăn
- Hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng)
- Hair spray: gôm xịt tóc
- Hair dye: thuốc nhuộm tóc
Tên tiếng Anh dụng cụ làm móng tay, chân
- Nail clipper: Bấm móng tay, chân
- Nail file: Dũa móng
- Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)
- Cuticle scissors: Kéo nhỏ
- Nail polish: Sơn móng tay
5. Những cụm từ tên mỹ phẩm bằng tiếng Anh
Bên cạnh những từ ngữ tên mỹ phẩm bằng tiếng Anh thông dụng, các bạn có thể tham khảo những từ vựng chuyên ngành mỹ phẩm bằng tiếng Anh dưới đây để hiểu hơn về thành phần và công dụng của sản phẩm.
- Non-comedogenic: Sản phẩm được cho là không gây bít các lỗ chân lông trên da nên không gây mụn.
- Oil-free: Sản phẩm không chứa dầu, dầu thực vật, khoáng chất hoặc chất lanolin, không làm bít chân lông và làm da khó chịu, nhất là đối với da dầu. Khi dùng không tạo nên cảm giác nhờn và bóng dầu.
- Water proof: Có nghĩa là sau khi sử dụng trên da sẽ không dễ bị trôi do nước. Ví dụ, nếu là kem chống nắng, khi xuống nước sẽ không bị trôi. Nếu là son thì sẽ không bị trôi hoặc phai màu khi uống nước, khi ăn hoặc khi ra mồ hôi.
- Dermatological tested: Sản phẩm đã được kiểm nghiệm dưới sự giám sát của bác sĩ, chuyên gia da liễu. Với các sản phẩm có ghi chú này, bạn có thể yên tâm vì nó thích hợp cho cho mọi loại da.
Bài viết trên đã tổng hợp những tên mỹ phẩm bằng tiếng Anh phổ biến Anh để các bạn cùng tham khảo. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp các bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với bản thân. Chúc các bạn luôn vui vẻ!
Bình luận