Tổng hợp 200+ Idioms trong tiếng Anh thông dụng nhất

Idioms trong tiếng Anh được hiểu là những thành ngữ, tục ngữ được sử dụng khá thường xuyên trong giao tiếp. Khi bạn sẽ được đánh giá cao nếu có thể sử dụng thành thạo các idioms trong giao tiếp hoặc trong những bài thi Speaking.

Vì vậy, Vietgle.vn đã tổng hợp những idioms trong tiếng Anh thông dụng nhất để các bạn cũng tham khảo trong bài viết dưới đây.

1. Những idioms trong tiếng Anh liên quan đến cảm xúc

Cảm xúc là một trong những chủ đề có nhiều idioms để diễn tả nhất trong tiếng Anh. Người Anh thường sử dụng những từ vựng về màu sắc hoặc thời tiết để đặt một cụm từ có ý nghĩa liên tưởng tới cảm xúc của con người. Các bạn có thể tham khảo những idioms trong tiếng Anh về cảm xúc được sử dụng phổ biến ở dưới đây:

Những idioms trong tiếng Anh liên quan đến cảm xúc
Những idioms trong tiếng Anh liên quan đến cảm xúc
  • Over the moon: sung sướng, hạnh phúc vô cùng
  • Thrilled to bits: rất hài lòng
  • In seventh heaven: rất vui sướng
  • On cloud nine: hạnh phúc như trên mây.
  • Jump for joy: nhảy cẫng lên vì vui sướng.
  • Down in the dumps: buồn (chán); chán nản; thất vọng
  • Feel blue: cảm thấy buồn
  • Beside oneself (with grief, worry): quá đau buồn
  • Sick as a parrot: rất thất vọng
  • See red: rất tức giận
  • Hopping mad: tức phát điên lên
  • In a black mood: trong tình trạng phẫn uất
  • Cheesed off: giận dữ
  • To not be on speaking terms: bất hòa đến mức không nói chuyện với nhau.
  • To be off someone’s Christmas card list: không nói chuyện với nhau nữa (giữa hai người)
  • Have a downer on someone: tức giận ai
  • Rub someone up the wrong way: chọc tức ai
  • Gut feeling: Trực giác của một người
  • I can’t think straight: Bị choáng ngợp và căng thẳng làm ảnh hưởng đến khả năng suy nghĩ
  • Keep your chin up: Giữ vững sự lạc quan trong những tình huống khó khăn
  • Lose your head: mất kiểm soát
  • Unlucky in love: xui xẻo trong tình yêu
  • Be as hard as nails: cứng rắn về mặt tinh thần
  • Carry the torch for (someone): yêu thầm
  • To be in a stew: cực kỳ lo lắng
  • Have a face like a wet weekend: trông đáng thương
  • Get bent out of shape about / over something: cảm thấy phiền toái hoặc giận dữ
  • With bells on (something): hăm hở, hăng hái
  • Blow away the cobwebs: tiếp thêm sinh lực
  • Be in (one’s) element: ở trong trạng thái thích thú, thoải mái
  • Feast (one’s) eyes on (someone or something): nhìn tỏ vẻ hài lòng
  • Have a ball: tận hưởng những giây phút tuyệt vời
  • You could have knocked me down with a feather!: cảm giác ngạc nhiên, sửng sốt quá đỗi

2. Những idioms trong tiếng Anh liên quan đến màu sắc

Màu sắc có thể giúp chúng ta liên tưởng đến nhiều chủ đề khác nhau. Chính vì vậy, từ vựng về màu sắc được sử dụng khá phổ biến để tạo thành những idioms trong tiếng Anh. Cùng Vietgle.vn khám phá những idioms trong tiếng Anh có liên quan đến màu sắc ở dưới đây nhé:

Những idioms trong tiếng Anh liên quan đến màu sắc
Những idioms trong tiếng Anh liên quan đến màu sắc
  • Out of the blue: Hoàn toàn bất ngờ    
  • Green with envy: Ghen tị
  • Once in a blue moon: Vô cùng hiếm
  • White lie: Thời nói dối vô hại    
  • Catch red handed: Bắt quả tang
  • Golden opportunity: Cơ hội vàng
  • The green light: Được phép
  • Have a green thumb: Có kỹ năng làm vườn tốt
  • Roll out the red carpet: Đối xử tốt với ai
  • True colors: Bản chất thật
  • With flying colors: Rất vui mừng
  • Tickled pink: Rất trân trọng
  • See red: Tức giận
  • Rose colored glasses: Khung cảnh siêu thực
  • True blue: Thành thật
  • Black and white: Thẳng thắn
  • Black will take no other hue: Xấu vẫn luôn là xấu dù có cải trang
  • Born to purple: Giàu có từ bé
  • Boys in blue: Cảnh sát
  • Feeling blue: Buồn
  • Great white hope: Hy vọng thành công
  • Green around the gills: Ốm yếu
  • Purple patch: Thời kỳ thành công
  • Red letter day: Ngày đặc biệt
  • Greenhorn: Có kinh nghiệm
  • Green-eyed monster: Cực kỳ ghen tị
  • Sail under false colors: Giả dối
  • Scream blue murder: Hét thất thanh
  • Talk a blue streak: Nói nhanh và dài
  • Till you’re blue in the face: Thất vọng sau khi làm rất nhiều lần 
  • White as a ghost: Bị sợ hãi                                

3. Những idioms trong tiếng Anh liên quan đến thời tiết

Những idioms trong tiếng Anh thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, vì vậy từ vựng về thời tiết cũng được sử dụng nhiều trong idioms. Bạn nên tìm hiểu trước ý nghĩa của idioms để tránh hiểu sai ý của người nói hoặc người viết muốn truyền tải tới mình.

Dưới đây là tổng hợp những idioms trong tiếng Anh phổ biến nhất liên quan đến thời tiết:

Những idioms trong tiếng Anh liên quan đến thời tiết
Những idioms trong tiếng Anh liên quan đến thời tiết
  • Under the weather: Cảm thấy không khỏe
  • Fair-weather friend: Những người mà luôn tỏ ra thân thiết nhưng khi chúng ta cần họ nhất hoặc khi chúng ta hoạn nạn thì họ không bao giờ xuất hiện
  • Weather the storm: Vượt qua một giai đoạn khó khăn
  • Keep a weather eye on someone/something: Canh chừng gì đó
  • It’s raining cats and dogs: Mưa rất lớn
  • When it rains, it pours: Nhiều chuyện buồn, không tốt xảy ra dồn dập trong một thời gian ngắn
  • Right as rain: Khỏe mạnh, tốt lành, đâu vào đó
  • Come rain or shine: Dù mọi chuyện có thế nào đi nữa
  • Chasing rainbows: Theo đuổi một điều không thể xảy ra
  • Life isn’t all rainbows and unicorns (or sunshine): Cuộc sống không như mơ
  • Something in the wind: Lời đồn đại
  • Tempest in a teapot: Cái gì đó nhỏ và vô hại
  • Storm off/out: Giận giữ và muốn rời đi ngay
  • Break the ice: Làm cho người chưa gặp bao giờ cảm thấy thoải mái và bắt đầu nói chuyện với nhau
  • As cold as ice: Vô cảm, lạnh lùng, không thân thiện
  • Snow on the roof: Tóc trắng
  • Place in the sun: Thời điểm thoải mái, hài lòng trong cuộc sống của bạn
  • To think the sun rises and sets (on someone): Coi ai đó là quan trọng và đặc biệt hơn tất cả những người khác
  • Snowed under: Quá tải với rất nhiều thứ cần làm
  • Snow job: Ai đó đang nỗ lực để che dấu, dấu diếm điều gì đó

4. Những Idioms trong tiếng Anh liên quan đến rau củ quả

Có lẽ chủ đề từ vựng về rau củ quả đã rất quen thuộc với mọi người từ khi bắt đầu học tiếng Anh. Nhưng các bạn đã biết từ vựng về rau củ quả cũng được sử dụng rất phổ biến trong những idioms trong tiếng Anh không? Hãy cùng tham khảo ngay những idioms trong tiếng Anh có liên quan đến từ vựng về rau củ quả nhé!

Những Idioms trong tiếng Anh liên quan đến rau củ quả
Những Idioms trong tiếng Anh liên quan đến rau củ quả
  • An apple polisher: người nịnh nọt (apple: trái táo)
  • Compare apples and oranges: so sánh hai thứ quá khác nhau nên sẽ khập khiểng (oranges: trái cam)
  • An apple of one’s eye: người mình yêu mến
  • An apple never falls far from the tree: cha nào con nấy, con cái hay giống cha mẹ
  • Go bananas =  go crazy: phát điên lên (không phải điên nghĩa đen nhé) (banana: trái chuối)
  • To cherry-pick: chọn lựa cẩn thận (cherry: trái sơ ry Mỹ)
  • To not give a fig: không quan tâm (fig: trái sung)
  • A lemon: chiếc xe hơi mới mua nhưng bị lỗi sản xuất
  • The carrot and the stick: thưởng và phạt (cà rốt và cây gậy)
  • Be like two peas in a pod: giống hệt nhau
  • A pea-brained person: đứa óc trái nho, kẻ ngu (pea: hạt đậu Hà Lan)
  • A couch potato: người ăn rồi ngồi xem tivi, phim hay chơi game (potato: khoai tây)
  • A hot potato: vấn đề khó khăn, nhạy cảm ai cũng sợ (như sợ cầm củ khoai tây nóng)
  • A plum job: công việc lương cao ai cũng thèm muốn
  • The cherry on the cake: điều gì đó thêm vào cuối cùng làm cho mọi thứ càng hoàn hảo
  • Top banana: người quyền lực nhất một tổ chức
  • One bad banana spoils the whole bunch: Một con sâu làm rầu nồi canh
  • Hear from the grapevine: nghe đồn
  • A peach: người quá là dễ thương
  • When life gives you a lemon, make lemonade: Hãy biến khó khăn thành cơ hội
  • To bear fruit: cho kết quả tốt đẹp
  • A low-hanging fruit: điều gì đó quá dễ đạt được
  • The fruit of one’s labor: thành quả lao động của ai đó
  • To spill the beans: làm lộ bí mật mất hết sự bất ngờ
  • To be full of beans: tràn trề năng lượng
  • Small potatoes: những chuyện vặt
  • Be as cool as a cucumber: bình thản

Trên đây là tổng hợp toàn bộ những idioms trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất. Vì idioms là một kiến thức khá khó trong tiếng Anh nên các bạn hãy luyện tập và trau dồi thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày. Chúc các bạn có kết quả học tập tốt!

Gợi ý cho bạn

123+ Từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh
123+ Từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh
Vietgle.vn sẽ giới thiệu chủ đề từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh. Bài viết sẽ gồm những từ vựng về màu sắc từ cơ bản đến nâng cao và thành ngữ có chứa từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh.
Tổng hợp 444+ từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm
Tổng hợp 444+ từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm
Mỹ phẩm chắc chắn là một chủ đề rất quen thuộc đối với phái đẹp. Vậy liệu rằng các bạn đã có hiểu biết hết về từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm hay chưa? Vì hầu hết những sản phẩm

Bình luận

Bình luận