Cấu trúc lead to trong tiếng Anh thường được sử dụng với ý nghĩa phổ biến đó là “dẫn đến”. Trong tiếng Anh, cấu trúc lead to được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau. Vì vậy, để tránh nhầm lẫn, các bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây. Vietgle.vn đã tổng hợp cho các bạn kiến thức đây đủ và chi tiết về cấu trúc lead to trong tiếng Anh.
Nội dung chính
1. Cấu trúc lead to trong tiếng Anh
“Lead to” được định nghĩa là bắt đầu một quá trình dẫn tới điều gì đó hoặc khiến cho điều gì đó xảy ra. Trong tiếng Anh, có thể sử “Lead into” hoặc “lead on to” để thay thế “lead to” vì chúng mang ý nghĩa tương tự.
Ví dụ:
- This road leads to my best friend Susie’s house. (Con đường này dẫn đến nhà bạn thân nhất của mình, Susie.)
- My stress may lead to physical illnesses, according to the doctor. (Sự áp lực tôi chịu có thể dẫn tới những bệnh về thể chất, theo như lời bác sĩ.)
- That I decided to go to university led to a whole new page of my life. (Việc tôi quyết định đi học đại học đã mở ra một trang mới trong cuộc đời của tôi.)
2. Cách dùng cấu trúc lead to trong tiếng Anh
Cách dùng 1
Khi muốn nói rằng điều gì đó là nguyên nhân gây ra cho điều gì được nhắc đến phía sau, ta dùng cấu trúc lead to.
Công thức chung: S + lead to + N
Trong công thức này, từ “lead” có thể thay đổi chia như động từ bình thường theo thì của câu (ví dụ như thành “led” ở thì quá khứ đơn, hay “will lead” ở thì tương lai đơn…). Sau “lead to”, nếu bạn muốn sử dụng động từ, hãy biến nó thành dạng V-ing (danh động từ).
Ví dụ:
- The pandemic will lead to staying at home more often. (Đại dịch sẽ khiến việc ở nhà trở nên thường xuyên hơn.)
- I think your decision led to a series of problems. (Tôi nghĩ quyết định của bạn đã dẫn đến hàng loạt vấn đề.)
Cách dùng 2
Cấu trúc lead to còn được sử dụng với ý nghĩa khiến cho ai đó tin tưởng, suy nghĩ theo hướng nào đó.
Công thức chung: S + lead + O + to + N
Ví dụ:
- This evidence leads the detective to a different suspect. (Bằng chứng này khiến vị thám tử hướng đến một người bị tình nghi khác.)
- He led me to believe his words but they were all lies. (Anh ấy khiến tôi tin tưởng lời anh ấy nói nhưng chỉ toàn là nói dối mà thôi.)
3. Phân biệt cấu trúc Lead to với Contribute to
Cấu trúc contribute to và cấu trúc lead to có một số nét nghĩa giống nhau nhưng khác nhau về cách sử dụng trong câu. Cùng xét ví dụ dưới đây để phân biệt 2 cấu trúc này.
Ví dụ: A good wife contributes to a happy marriage, but a good wife alone doesn’t lead to a happy marriage. (Một người vợ tốt là yếu tố cho một cuộc hôn nhân hạnh phúc, nhưng chỉ một người vợ tốt thì không dẫn đến một cuộc hôn nhân hạnh phúc.)
Cấu trúc Contribute to có ý nghĩa là nhiều thành phần, yếu tố để đóng góp vào điều gì đó. Cấu trúc Lead to sử dụng để chỉ nguyên nhân trực tiếp dẫn tới kết quả.
Do đó trong nhiều trường hợp, nếu thay thế cấu trúc “lead to” vào chỗ cấu trúc “contribute to” trong câu thì nội dung của câu sẽ thay đổi.
Ví dụ:
- Your irresponsible action contributed to this issue. (Hành động thiếu trách nhiệm của bạn đã góp phần tạo nên vấn đề này.)
- Your irresponsible action led to this issue. (Hành động thiếu trách nhiệm của bạn đã tạo nên vấn đề này.)
4. Phân biệt cấu trúc Lead to với Cause
Cấu trúc “to cause” được sử dụng để thể hiện trách nhiệm đối với một hành động đã xảy ra do kết quả của một hành động khác. Cấu trúc “lead to” hoặc “leading to” được sử dụng để diễn đạt kết quả của một hành động nhất định.
Ví dụ:
- If you would have told the truth in the first place, you would not have caused so much confusion. (Nếu bạn nói sự thật ngay từ đầu, bạn đã không gây ra nhiều nhầm lẫn như vậy.)
- Studying is sure to lead to higher test scores. (Việc học chắc chắn sẽ dẫn đến điểm thi cao hơn.)
5. Bài tập về cấu trúc lead to
Hãy luyện tập ngay với bài tập bên dưới để thực hành những kiến thức về cấu trúc lead to đã học ở phía trên nhé!
Bài 1
Hoàn thành các câu dưới đây
- The fact that she stayed up all night to take care of her mother leads to ________
- If you don’t pay attention in class, this will lead to ____________
- Closing small businesses due to the pandemic led to ________________
- I’m afraid your underperformance will lead to ___________________
- My mother says it all the time that hard work leads to ___________________
Bài 2
Điền từ attribute to hoặc lead to ở dạng thích hợp vào chỗ trống
- This is not my fault alone, his and her actions all ________ the problem.
- Don’t blame others for your mistakes, admit that what you did ________ the accident.
- Susie’s effort ___________ the team’s victory.
- I don’t want to admit that but his decision alone ________ our success in this deal.
- The boss realized that his employee’s ideas do not only _________ the company’s success but, in fact, ___________ it.
Đáp án bài tập
Đáp án bài tập 1
- her exhaustion the next morning.
- not being able to understand the lesson.
- unemployment for thousands of workers.
- the fall of our team’s overall performance.
- success.
Đáp án bài 2
- contribute to
- led to
- contributed to
- leads to
- contribute to/lead to
Bài viết đã cung cấp cho các bạn những kiến thức về cấu trúc lead to trong tiếng Anh. Hãy luyện tập tiếng anh hằng ngày để có thể cải thiện khả năng của mình nhé. Chúc các bạn có kết quả học tập thật tốt!
Bình luận