222+ từ vựng chuyên ngành kế toán thông dụng nhất

Kế toán là một ngành có tính chuyên môn cao nên sẽ có rất nhiều từ vựng tiếng Anh đặc biệt. Nếu các bạn muốn học và làm việc ở những công ty Big4 lớn của quốc tế bạn nên học ngay những từ vựng về chuyên ngành kế toán.

Vietgle.vn đã tổng hợp những từ vựng về chuyên ngành kế toán thông dụng nhất trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây.

1. Từ vựng chuyên ngành kế toán bằng tiếng Anh

Trong chuyên ngành kế toán sẽ có rất nhiều những chuyên môn riêng như về vốn, tiền tệ, tài sản hay kế toán doanh nghiệp… Dưới đây là tổng hợp chi tiết những từ vựng tiếng Anh về những chuyên ngành của kế toán

Từ vựng chuyên ngành kế toán bằng tiếng Anh
Từ vựng chuyên ngành kế toán bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về vốn, tiền tệ

  • Break-even point: Điểm hòa vốn
  • Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
  • Capital: Vốn
  • Authorized capital: Vốn điều lệ
  • Called-up capital: Vốn đã gọi
  • Capital expenditure: Chi phí đầu tư
  • Invested capital: Vốn đầu tư
  • Issued capital: Vốn phát hành
  • Uncalled capital: Vốn chưa gọi
  • Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
  • Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
  • Cash book: Sổ tiền mặt
  • Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
  • Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
  • Fixed assets: Tài sản cố định
  • Intangible fixed assets: Tài sản cố định vô hình
  • Intangible assets: Tài sản vô hình
  • Fixed capital: Vốn cố định
  • Equity and funds: Vốn và quỹ
  • Owners equity: Nguồn vốn chủ sở hữu
  • Stockholders equity: Nguồn vốn kinh doanh
  • Total liabilities and owners equity: Tổng cộng nguồn vốn

Từ vựng tiếng Anh về chi phí

  • Carriage: Chi phí vận chuyển
  • Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
  • Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
  • Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
  • Conversion costs: Chi phí chế biến
  • Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
  • Cost application: Sự phân bổ chi phí
  • Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
  • Cost object: Đối tượng tính giá thành
  • Cost of goods sol: Nguyên giá hàng bán
  • Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
  • Depletion: Sự hao cạn
  • Depreciation: Khấu hao
  • Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
  • Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
  • Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
  • Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
  • Direct costs: Chi phí trực tiếp
  • Expenses prepaid: Chi phí trả trước
  • Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
  • Accrued expenses: Chi phí phải trả
  • Construction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
  • Expenses for financial activities: Chi phí hoạt động tài chính
  • Extraordinary expenses: Chi phí bất thường
  • General costs: Tính tổng chi phí
  • Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển
  • Sales expenses: Chi phí bán hàng
  • Administrative cost: chi phí quản lý
  • Billing cost: Chi phí hoá đơn
  • Operating cost: Chi phí hoạt động

2. Từ vựng chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ

  • Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
  • Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
  • Company accounts: Kế toán công ty
  • Conventions: Quy ước
  • Discounts: Chiết khấu
  • Discounts allowe: Chiết khấu bán hàng
  • Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
  • Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
  • Discounts received: Chiết khấu mua hàng
  • Closing an account: Khóa một tài khoản
  • Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
  • Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
  • Drawing: Rút vốn

3. Từ vựng chuyên ngành kế toán về nguyên tắc và phương pháp

Từ vựng chuyên ngành kế toán về nguyên tắc và phương pháp
Từ vựng chuyên ngành kế toán về nguyên tắc và phương pháp
  • Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
  • Category method: Phương pháp chủng loại
  • Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
  • Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
  • Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
  • Consistency: Nguyên tắc nhất quán
  • Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
  • Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
  • FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
  • LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
  • Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
  • Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
  • Money measurement concept: Nguyên tắc thước đo tiền tệ
  • Straight­ line method: Phương pháp đường thẳng

4. Từ vựng chuyên ngành kế toán về tài sản và giấy tờ doanh nghiệp

  • Assets: Tài sản
  • Control accounts: Tài khoản kiểm tra
  • Credit balance: Số dư có
  • Credit note: Giấy báo có
  • Credit transfer: Lệnh chi
  • Creditor: Chủ nợ
  • Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
  • Current accounts: Tài khoản vãng lai
  • Current assets: Tài sản lưu động
  • Current liabilities: Nợ ngắn hạn
  • Current ratio: Hệ số lưu hoạt
  • Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
  • Debenture interest: Lãi trái phiếu
  • Debit note: Giấy báo Nợ
  • Debtor: Con nợ
  • Final accounts: Báo cáo quyết toán
  • Finished goods: Thành phẩm
  • Depreciation of fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
  • Depreciation of intangible fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
  • Depreciation of leased fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
  • Fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
  • Intangible fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định vô hình
  • Non-current assets: Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

5. Các chức danh kế toán bằng tiếng Anh​

  • Directors: Hội đồng quản trị
  • Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
  • Accountant: Nhân viên kế toán
  • Accounting Manager: Quản lý kế toán
  • General Accountant: Kế toán tổng hợp
  • Accounting Supervisor: Giám sát kế toán
  • Project Accountant: Kế toán dự án
  • Staff Accountant: Kế toán viên
  • Cost Accountant: Kế toán chi phí
  • Accounting Clerk: Thư ký kế toán
  • Accounting Secretary: Thư ký kế toán
  • Financial Auditor: Kiểm toán viên
  • Internal Auditor: Kiểm toán viên nội bộ
  • Treasurer: Thủ quỹ
  • Finance Manager: Quản lý tài chính
  • Internal Accountant: Nhân viên kế toán nội bộ
  • Controller: Kiểm soát viên
  • Finance Clerk: Nhân viên tài chính
  • Revenue Tax Specialist: Chuyên viên thuế doanh thu
  • Payment Accountant: Kế toán thanh toán
  • Revenue Accountant: Kế toán doanh thu

6. Ký hiệu viết tắt thuật ngữ chuyên ngành kế toán

Trong ngành kế toán sẽ có những thuật ngữ chuyên ngành. Những cụm từ khá dài nên trong tiếng Anh có những ký hiệu viết tắt dành riêng cho những thuật ngữ chuyên ngành kế toán để thuận tiện hơn khi thực hiện giao dịch.

Ký hiệu viết tắt thuật ngữ chuyên ngành kế toán
Ký hiệu viết tắt thuật ngữ chuyên ngành kế toán
  • BACS (The Bankers Automated Clearing Service): Dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng
  • BGC (Bank GIRO Credit): Ghi có qua hệ thống GIRO
  • CGM (Cost of Goods Manufactured): Chi phí sản xuất chưa tính các chi phí khác
  • CGP (Cost of Good Production): Chi phí sản xuất cuối cùng, tính cho 1 sản phẩm
  • CHAPS (Clearing House Automated Payment System): Hệ thống thanh toán bù trừ tự động
  • COGS (Cost Of Goods Sold): Giá vốn hàng bán
  • EBIT (Earning Before Interest And Tax): Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
  • EBITDA (Earnings Before Interest, Tax, Depreciation And Amortization): Lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao
  • EFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale): Máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàngFIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
  • GAAP (Generally Accepted Accounting Principles): Các nguyên tắc Kế toán được chấp nhận chung
  • GIRO: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
  • IAS (International Accounting Standards): Tiêu chuẩn Kế toán quốc tế
  • IASC (International Accounting Standards Committee): Hội đồng Chuẩn mực Kế toán quốc tế
  • IBOS: Hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
  • IFRS (International Financial Reporting Standards): Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
  • LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
  • PIN (Personal Identification Number): Mã PIN, mã số định danh cá nhân
  • SWIFT (The Society for Worldwide Inter bank Financial Telecommunications): Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu

7. Một số từ vựng khác về chuyên ngành kế toán

  • Dishonored cheques: Sec bị từ chối
  • Cheques: Sec (chi phiếú)
  • Clock cards: Thẻ bấm giờ
  • Dividends: Cổ tức
  • Equivalent units: Đơn vị tương đương
  • Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
  • Errors: Sai sót
  • First call: Lần gọi thứ nhất
  • Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định
  • General ledger: Sổ cái
  • General reserve: Quỹ dự trữ chung
  • Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
  • Goodwill: Uy tín
  • Gross loss: Lỗ gộp
  • Gross profit: Lãi gộp
  • Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
  • Historical cost: Giá phí lịch sử
  • Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T
  • Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
  • Imprest systems: Chế độ tạm ứng
  • Income tax: Thuế thu nhập.

Bài viết đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết những từ vựng chuyên ngành kế toán bằng tiếng Anh thông dụng nhất. Vietgle.vn hy vọng rằng bài viết trên đây sẽ giúp bạn trang bị thêm nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phục vụ công việc kế toán.

Gợi ý cho bạn

500+ từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp
500+ từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp
Vietgle.vn sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp thông dụng nhất cùng các đoạn hội thoại mẫu sử dụng các từ vựng này trong nhà bếp.
1001+ STT tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất
1001+ STT tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất
Chắc hẳn có đôi lúc bạn đã đau đầu về suy nghĩ status cho bức ảnh để đăng lên trên mạng xã hội. Bạn muốn status của mình phải thật đặc biệt và mang nhiều ý nghĩa. Vậy tại sao

Bình luận

Bình luận