Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng nhất

Bạn đang lo lắng vì không biết cách để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh sao cho thật ấn tượng trong buổi phỏng vấn hay trong một lớp học mới. Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây, Vietgle.vn sẽ cung cấp cho các bạn cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh và kèm theo đó là một số đoạn văn mẫu để bạn tham khảo.

1. Bố cục đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Trước khi đi vào giới thiệu chi tiết về những mẫu câu tiếng Anh để giới thiệu về bản thân hãy tìm hiểu cấu trúc của một đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đầy đủ nhất.

Bố cục đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Bố cục đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Cấu trúc dàn ý cách giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh bao gồm 7 nội dung chính: 

  • Chào hỏi
  • Giới thiệu tên
  • Giới thiệu tuổi
  • Nói về nơi sinh sống 
  • Chia sẻ về học vấn
  • Chia sẻ về sở thích 
  • Kết thúc

1.1. Mẫu câu chào hỏi

Cấu trúc cơ bản

Trong những hoàn cảnh giao tiếp bình thường như chào hỏi bạn bè, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu như: 

  • Hi/ Hi there/ Hey, what’s up, guys?
  • Morning. (Không dùng: Afternoon/ Evening)
  • Hey, it’s nice/ good to see you.

Tuy nhiên, trong ngữ cảnh trang trọng như trong các cuộc thi, các buổi phỏng vấn, bạn nên sử dụng các mẫu câu sau: 

  • Hello everyone – Xin chào tất cả mọi người
  • Good morning – Chào buổi sáng
  • Good afternoon – Chào buổi trưa
  • Good evening – Chào buổi tối

Những câu chào ý nghĩa

Những từ sau đây mang ý nghĩa chúc tốt lành nên các bạn dùng trong trường hợp trang trọng lịch sự hay thân quen đều được.

  • Nice to meet you!
  • Good to meet you!
  • Pleased to meet you!
  • Happy to meet you!
  • Great to meet you!

1.2. Giới thiệu tên

Trước khi giới thiệu tên hãy sử dụng những mẫu câu để kết nối giữa phần chào hỏi và phần giới thiệu.

Ví dụ

  • I’m glad for this opportunity to introduce myself. (Tôi rất hân hạnh khi có cơ hội được giới thiệu về bản thân.)
  • I’d like to take a quick moment to introduce myself. (Tôi rất vui khi được dành ít phút giới thiệu về bản thân.)

Để giới thiệu tên thì có những cấu trúc câu đơn giản như sau:

  • My name is / I’m + Tên
  • My full/ first/ last name is + Tên đầy đủ
  • Ví dụ: My name is Lan. My full name is Do Thi Mai Lan.

Bên cạnh đó, nếu trong ngữ cảnh làm quen giao tiếp thông thường, bạn có thể giới thiệu thêm biệt danh, tên gọi thường ngày theo cấu trúc:

  • You can call me/ Please call me/ Everyone calls me + Biệt danh, tên bạn muốn họ gọi
  • My nick name is + Biệt danh của bạn

Ví dụ: You can call me Yen or my nick name is Mit

1.3. Giới thiệu tuổi – ngày tháng năm sinh

Những mẫu câu để nói về tuổi phổ biến nhất:

  • I’m + tuổi + years old.
  • I’m over/ almost/ nearly + tuổi
  • I am around your age.( Tôi tầm tuổi bạn)
  • I’m in my early twenties/ late thirties.( Tôi đang ở độ tuổi đôi mươi, ba mươi) – câu trả lời chung chung.

Ví dụ

  • I am 18. (Tôi 15 tuổi.)
  • I am 18 plus. (Tôi hơn 15 tuổi.)
  • I am in my 20’s. (Tôi đang ở lứa tuổi 20 mấy.)
  • I am in my early 30’s. (Có thể hiểu là: Tôi đang ở quãng đầu 30 tuổi, khoảng từ 30-33)
  • I am in my middle 20’s. (Tôi đang ở quãng giữa những năm tuổi 20, khoảng từ 24-26.)
  • I am in my late 20’s. (Có thể hiểu: Tôi đang ở khoảng cuối của những năm tuổi 30, sau 27, sắp sang 30.)

1.4. Giới thiệu địa chỉ sinh sống

Thường ở phần giới thiệu địa chỉ, bạn có thể giới thiệu quê quán và địa điểm sống hiện tại với những mẫu cấu trúc câu như sau:

  • I’m from + quê của bạn
  • My hometown is/ I’m originally from + tên quê của bạn
  • I was born in + nơi bạn sinh ra
  •  I live in/ My address is + địa chỉ sinh sống của bạn
  • I live on + tên đường + street.
  • I live at + địa chỉ bạn sinh sống
  • I spent most of my life in + địa chỉ bạn sinh sống nhiều nhất
  • I have lived in + địa chỉ sinh sống + for/ since + thời gian (năm/ tháng/ ngày)
  • I grew up in + địa chỉ bạn lớn lên.

1.5. Giới thiệu về sở thích – Hobbies

Khi giới thiệu bản thân với một người bạn mới thì cách nói về sở thích sẽ giúp chúng ta sẽ giao tiếp hơn. Còn trong những cuộc phỏng vấn hãy chú ý nói tập trung về những sở thích liên quan đến học tập để tạo ấn tượng cho người nghe.

Cách giới thiệu về sở thích bằng tiếng Anh
Cách giới thiệu về sở thích bằng tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu giới thiệu về sở thích hay nhất:

  • I like/ love/ enjoy/ … (sports/ movies/ …)
  • I am interested in …
  • I am good at …
  • My hobby is …/ I am interesting in …
  • My hobbies are …/ My hobby is …
  • My favorite sport is …
  • My favorite color is …
  • I have a passion for …
  • My favorite place is …
  • I sometimes go to … (places), I like it because …
  • I don’t like/ dislike/ hate …
  • My favorite food/ drink is …
  • My favorite singer/ band is …
  • My favorite day of the week is … because …

1.6. Giới thiệu về học vấn Education

Học vấn là điều vô cùng quan trọng khi giới thiệu trong những cuộc phỏng vấn. Hãy tập trung và giới thiệu chi tiết hơn về phần này để tạo thêm ấn tượng cho người tuyển dụng.

Where do you study? 

  • I’m a student at … (school)
  • I study at …/ I am at …/ I go to … (school)
  • I study … (majors)
  • My major is … Major accounting, advertising, arts, biology, economics, history, humanities, marketing, journalism, sociology, philosophy, …

Why do you study English? 

  • I study English because …
  • I can speak English very well.
  • I can express myself and communicate in English. Because…

Which grade are you in? Which year are you in?

  • I’m in … grade.
  • I’m in my first/ second/ third/ final year.
  • I am a freshman.
  • I am graduated from …/ My previous school was …

What’s your favorite subject? 

I am good at … (subjects) Subjects: Maths, English, Physics, Physical Education, Science, Music, … 

1.7. Giới thiệu về tình trạng hôn nhân hiện tại (tùy chọn)

Phần này sẽ tùy vào ngữ cảnh, nếu bạn đang tự giới thiệu bản thân trong một cuộc phỏng vấn, bạn sẽ cần miêu tả khái quát về tình trạng hôn nhân hiện tại.

  • I have been married for …. years: Tôi đã kết hôn được …..
  • I haven’t been married/I am still single: Tôi chưa kết hôn/tôi vẫn còn độc thân.
  • I have already had a fiance/fiancee: Tôi đã có vị hôn phu/hôn thê

1.8. Lời kết thúc

Phần kết thúc cũng quan trọng như phần mở đầu. Hãy kết thúc bằng câu cảm ơn lịch sự và thể hiện mong muốn có thể giữ liên lạc hoặc hợp tác trong tương lai. Hãy cùng tham khảo những mẫu câu kết thúc phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh mà Vietgle.vn đã tổng hợp ở dưới đây:

  • It was a pleasure meeting you, I appreciate your time listening to my introduction.(Được gặp bạn là niềm hạnh phúc của tôi, rất cảm ơn vì đã dành thời gian lắng nghe phần giới thiệu của tôi.)
  • Thanks for listening, hope you enjoy your day. (cảm ơn vì lắng nghe, chúc bạn có một ngày vui vẻ.)
  • It was great to meet you, I hope to be in touch in the future. (Được gặp bạn rất tuyệt vời. Tôi mong chúng ta sẽ giữ liên lạc trong tương lai.)
  • It is very nice to meet you/all of you today. Hope we will have great time together: Rất vui vì được gặp bạn/tất cả các bạn. (Mong rằng chúng ta sẽ có khoảng thời gian tốt đẹp với nhau.)
  • That’s my introduction. Thanks for listening. (Đó là phần giới thiệu của tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe.)
  • I am looking foward to seeing you in the future. (Rất mong được gặp lại bạn trong tương lai.)
  • Thanks for hearing my introduction. (cảm ơn vì lắng nghe phần giới thiệu của tôi.)

2. Đoạn văn mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh 

Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cần có đủ những thông tin mà Vietgle.vn đã cung cấp cho các bạn ở phía trên. Bên cạnh đó, bạn có thể thêm một số ý khác theo như mong muốn của mình để làm đoạn giới thiệu trở nên phong phú hơn. Hãy tham khảo những đoạn văn mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh nhé!

Đoạn văn giới thiệu dành cho học sinh

Hello everyone. My name is Lan. I am a girl of twelve. When I look at myself in the mirror I see a blond girl with short straight hair, black eyes. As to my appearance, I’m rather tall and slim. I have never thought I’m a beautiful girl, I wish I were more beautiful day by day. I think that I’m even-tempered, rather reserved, calm, and self-effacing. But sometimes I can lose my calm and become either angry or sad.

I like staying alone and occasionally I retreat into my shell. But at the same time, I like my friends, I like to laugh and joke with them because I have got a sense of humor. It means I understand humor and appreciate it. It is very nice to meet all of you today.

Dịch:

(Chào mọi người. Tên của tôi là Lan. Tôi là 1 cô gái 12 tuổi. Khi tôi nhìn bản thân mình trong gương tôi thấy mình là 1 cô gái tóc vàng với mái tóc ngắn thẳng, mắt đen. Về ngoại hình của tôi, tôi khá cao và mảnh khảnh. Tôi chưa bao giờ nghĩ tôi là 1 cô gái xinh đẹp, tôi ước mình có thể xinh hơn trong từng ngày. Tôi nghĩ rằng tôi thậm chí còn nóng nảy, khá dè dặt, điềm tĩnh và tự lập. Nhưng thỉnh thoảng tôi có thể đánh mất sự điềm tĩnh của mình và trở thành một người vừa nóng giận vừa buồn bực.

Tôi thích ở một mình và thỉnh thoảng tôi đã tạo vỏ bọc cho mình. Tuy nhiên, có lúc tôi thích bạn tôi, tôi thích cười và đùa giỡn cùng họ vì tôi có khiếu hài hước. Nghĩa là tôi hiểu về việc hài hước và tôi trân trọng điều đó. Rất vui vì được gặp tất cả mọi người trong ngày hôm nay.)

Đoạn văn giới thiệu dành cho người đi phỏng vấn xin việc

Hello, my name is Nam. I am from Hanoi. I completed my Bachelor of Engineering degree in 2009 from the University of Engineering and Technology. I got hired by a renowned IT company through the campus placement. I have been working with the company for almost a decade now.

I have learned the ins and outs of IT operations in my journey from a fresher to a manager. My qualifications and work experience make me a suitable candidate for the profile. I am looking to join your organization to explore new dimensions and for the further development of my skills.

Dịch:

Xin chào, tên tôi là Nam. Tôi đến từ Hà Nội. Tôi hoàn thành bằng cử nhân Kỹ thuật vào năm 2009 tại Đại học Công nghệ. Tôi đã từng làm việc tại một công ty IT nổi tiếng qua một cuộc phỏng vấn trong khuôn viên trường. Tôi đã làm việc với công ty gần một thập kỷ cho đến nay.

Tôi có sự hiểu biết sâu rộng về hoạt động công nghệ thông tin trong quá trình phấn đấu từ một nhân viên mới đến vị trí quản lý. Những bằng cấp và kinh nghiệm làm việc của tôi thể hiện rằng tôi là thí sinh phù hợp cho yêu cầu. Tôi rất mong được tham gia tập đoàn của bạn để khám phá những khoảng trời mới và để nâng cao kỹ năng của bản thân mình.

Bài viết phía trên là một số gợi ý nhỏ cho bạn để biết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Vietgle.vn hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho bạn trong học tập đặc biệt trong những trường hợp bạn cần giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Chúc các bạn có một ngày vui vẻ!

Gợi ý cho bạn

Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp công sở hiệu quả cho người đi làm
Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp công sở hiệu quả cho người đi làm
Hiện nay tiếng Anh văn phòng là một trong những yếu tố quan trọng giúp mọi người có cơ hội tìm được một công việc tốt, một vị trí cao trong công ty và ngày càng được thăng tiến. Bạn cũng đang là người ấp ủ ước mơ đó? Bạn muốn cải thiện tiếng Anh giao tiếp công sở của bản thân mình?
1001+ STT tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất
1001+ STT tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất
Chắc hẳn có đôi lúc bạn đã đau đầu về suy nghĩ status cho bức ảnh để đăng lên trên mạng xã hội. Bạn muốn status của mình phải thật đặc biệt và mang nhiều ý nghĩa. Vậy tại sao

Bình luận

Bình luận