Tổng hợp 99+ cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có rất nhiều cặp từ đồng nghĩa. Chính vì vậy khi giao tiếp hoặc làm bài tập Writing bạn hãy cố gắng sử dụng linh hoạt những cặp từ đó để tránh sự nhàm chán.

Bài viết này, Vietgle.vn sẽ cung cấp cho các bạn những cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh phổ biến nhất.

1. Cặp danh từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Theo từ điển Oxford từ đồng nghĩa là một từ hoặc cách diễn đạt có cùng nghĩa hoặc gần giống với nghĩa khác trong cùng một ngôn ngữ. Hãy bắt đầu tìm hiểu những cặp danh từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh nhé!

Cặp danh từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Cặp danh từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
  • Chance – Opportunity: Cơ hội
  • Applicant – Candidate: Ứng viên
  • Shipment – Delivery: Sự giao hàng
  • Energy – Power: Năng lượng
  • Employee – Staff: Nhân viên
  • Brochure – Booklet – Leaflet: Tờ rơi quảng cáo
  • Route – Road – Track: Tuyến đường
  • Downtown – City centre: Trung tâm thành phố
  • Signature – Autograph: Chữ kí
  • People – Citizens – Inhabitants: Cư dân
  • Travelers – Commuters: Người đi lại
  • Improvement – Innovation – Development: Sự cải tiến
  • Law – Regulation – Rule – Principle: Luật
  • Transportation – Vehicles: Phương tiện

2. Cặp động từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

  • Announce – Inform – Notify: Thông báo
  • Book – Reserve: Đặt trước
  • Buy – Purchase: Mua
  • Cancel – Abort – Call off: Huỷ lịch
  • Delay – Postpone: Trì hoãn
  • Decrease – Cut – Reduce: Cắt giảm
  • Like – Enjoy: Yêu thích
  • Seek – Look for – Search for: Tìm kiếm
  • Require – Ask for – Need: Cần, đòi hỏi
  • Supply – Provide: Cung cấp
  • Confirm – Bear out: Xác nhận
  • Raise – Bring up: Nuôi nấng
  • Visit – Come round to: Ghé thăm
  • Continue – Carry on: Tiếp tục
  • Execute – Carry out: Tiến hành
  • Tidy – Clean – Clear up: Dọn dẹp
  • Happen – Come about: Xảy ra
  • Distribute – Give out: Phân bố
  • Omit – Leave out: Bỏ
  • Remember – Look back on: Nhớ lại
  • Suggest – Put forward – Get across: Đề nghị
  • Extinguish – Put out: Dập tắt
  • Arrive – Reach – Show up: Đến nơi
  • Discuss – Talk over: Thảo luận
  • Refuse – Turn down: Từ chối
  • Figure out – Work out – Find out: Tìm ra

3. Cặp tính từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

  • Damaged – Broken – Out of order: Hỏng hóc
  • Defective – Error – Faulty – Malfunctional: Lỗi
  • Fragile – Vulnerable – Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ
  • Famous – Well-known – Widely-known: Nổi tiếng
  • Effective – Efficient: Hiệu quả
  • Pretty – Rather: Tương đối
  • Bad – Terrible: Tệ hại
  • Quiet – Silence – Mute: Im lặng
  • Rich – Wealthy: Giàu có
  • Hard – Difficult – Stiff: Khó khăn
  • Shy – Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng, Xấu hổ
  • Lucky – Fortunate: May mắn

4. Các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh đặc biệt

Bên cạnh các cặp danh từ, động từ hay tính từ đồng nghĩa chúng ta có những cặp từ đồng nghĩa đặc biệt trong tiếng Anh. Những cặp từ đồng nghĩa đặc biệt sẽ có nghĩa giống nhau trong tùy trường hợp sử dụng.

Hãy cùng Vietgle.vn khám phá ngay những cặp từ đồng nghĩa đặc biệt dưới đây để có thể áp dụng ngay vào bài tập thực hành của mình nhé.

Các cặp từ đồng nghĩa đặc biệt trong tiếng Anh
Các cặp từ đồng nghĩa đặc biệt trong tiếng Anh
  • Accidentally, incidentally, by mistake, by accident, unintentionally: tình cờ, ngẫu nhiên
  • Previously = before: trước đây
  • First and foremost = first of all = firstly: trước tiên
  • Eventually = finally = lastly = in the end: cuối cùng
  • To be underway (đang thực hiện sắp được lên sóng) = to be on air: lên sóng
  • A warm welcome = an enthusiastic reception: đón tiếp nồng hậu
  • To be the same as = to be familiar with: giống với
  • Famous = renowned = well-known: nổi tiếng
  • To be at variance with = to be different from: khác với
  • Reluctant = loath: miễn cưỡng
  • Willing = eager: sẵn lòng
  • Infamous = notorious: khét tiếng
  • Fantastic = wonderful: tuyệt vời
  • Lose one’s temper = become very angry : mất bình tĩnh, giận dữ
  • Display = exhibit: trưng bày, triển lãm
  • Not long = brief: ngắn gọn
  • Home and dry = have been successful: thành công
  • Carpets = Rugs: thảm
  • Mishaps = accidents: rủi ro
  • Bewildered = puzzled: hoang mang, lúng túng, bối rối
  • Didn’t bat an eyelid = didn’t show surprise: không bất ngờ, không bị shock
  • Prominent = significant: nổi bật, đáng chú ý
  • Prior to = previous to: trước khi
  • Flock = come in large number: tụ tập, tụ họp thành bầy
  • Classify = categorize: phân mẫu
  • Diplomatic = tactful: khôn khéo
  • Compatible (adj) hợp nhau: harmoniously (adv) hòa thuận, hòa hợp
  • Concise (adj) ngắn gọn ,xúc tích: short and clear ; intricate (adj) phức tạp, rắc rối
  • To make it likely or certain = guarantee: bảo đảm
  • Starvation (n) sự đói = malnutrition (n): sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn
  • Bad-treatment = malpractice: cách điều trị xấu, không có lương y
  • Hold good = remains: đơn vị tốt, giữ vững
  • Denote = signifies: biểu thị, chỉ rõ
  • Mention= touch on: đề cập
  • Resulted from = ensued; là do, kết quả từ
  • Dawn = beginning: sự bắt đầu
  • Turn up = arrive: đến
  • Complicated = intricate: phức tạp
  • Wanderers = vagabonds: người bộ hành, kẻ lang thang
  • Installment = monthly payment: trả góp
  • Very busy = hectic: rất bận rộn
  • Drought = aridity: hạn hán
  • Tremendous = huge: lớn
  • Proclaimed = declared: tuyên bố
  • Augmentation = increase: tăng thêm
  • Defective : khiếm khuyết = imperfect: không hoàn hảo, không hoàn chỉnh
  • Memorable = unforgettable: đáng nhớ, khó quên
  • Adjoining (adj): tại cạnh bên, kế bên = neighboring (adj): láng giềng, bên cạnh, kế bên
  • Sage = wise: khôn, cẩn trọng
  • Mediocre = average: tầm thường
  • Jeopardized = endangered: gây nguy hiểm
  • Holding by/ at/ to: ủng hộ, tiếp tục cho người nào làm gì
  • Holding back = prevent sb from doing st: ngăn cản người nào làm gì
  • Instance = situation: trường hợp
  • Interpret = understand = giảng giải, hiểu
  • Abroad = overseas = tại nước ngoài
  • Acclaim = praise = ca ngợi, hoan hô
  • Stayed alive = survived = còn sống
  • Collapsed = fell down unexpectedly : sụp đổ ( không như kỳ vọng )
  • Bad-tempered = easily annoyed or irritated : thuận lợi tức giận, phát cáu
  • Banned (bị cấm) = made illegal ( được làm vi phạm pháp luật )
  • Miserable = upset : đau khổ, buồn phiền.
  • Had a narrow escape = was nearly hurt : gần bị thương
  • Didn’t bat an eye = didn’t show surprise: không mấy bất ngờ / không bị shock
  • Conspicuous = easily seen: dễ thấy, hiển nhiên
  • Irrespective = regardless: không phân biệt
  • Hard = difficult: khó
  • Turn up = arrive: đến
  • Irrespective = regardless: không phân biệt
  • Wear off = stop being effective: mòn
  • Off the record = not yet official: thông báo được giữ kín, chưa chính thức
  • Obstacle = impediment: sự cản trở, vật cản
  • Give hints on = suggestions: cho gợi ý
  • But (for) = except (for): ngoài, không tính
  • Bring sb up/ bring up sb = raise sb: nuôi dưỡng người nào
  • Abandon sth = leave sth: rời cái gì hoặc một nơi nào đó
  • Incredulous = skeptical: hoài nghi
  • Settle = reconcile: khắc phục
  • Heritage = tradition: di sản văn hóa
  • Echoed = reflected: vang vọng, lặp lại.

5. Một vài lưu ý khi sử dụng từ đồng nghĩa

Hầu hết các từ ngữ trên đây đều mang ý nghĩa tương đương nhau, có thể dùng thay thế nhau trong nhiều ngữ cảnh. Tuy nhiên tuỳ vào tình huống mà bạn gặp phải sẽ có những cách sử dụng từ khác nhau

Một vài lưu ý khi sử dụng từ đồng nghĩa
Một vài lưu ý khi sử dụng từ đồng nghĩa

Ví dụ: 

Mô tả máy móc bị hỏng hóc do quá hạn

  • Thay vì dùng “The machine is damaged” (tính từ biểu hiện sự hỏng hóc nói chung)
  • hãy sử dụng “The machine is out of order” (tính từ biểu hiện sự hỏng hóc do quá hạn)

Lời yêu cầu trật tự

  • Không dùng “Be mute!” (tính từ biểu hiện sự im lặng tuyệt đối)
  • Dùng “Be quiet!” (tính từ biểu hiện sự im lặng tương đối)

Một vài trường hợp dùng từ khác

Chance và Opportunity đều có nghĩa là cơ hội, thế nhưng khác biệt chính là Chance dùng trong giao tiếp thông thường còn Opportunity thường được khuyến khích sử dụng trong thuyết trình, trong các kì thi tiếng Anh và trong các văn bản đòi hỏi độ chuyên môn cao 

Tương tự đối với Lucky và Fortunate, cả 2 đều có nghĩa là may mắn, thế nhưng rõ ràng Lucky được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hơn so với Fortunate

Chắc hẳn nhiều người sẽ sử dụng cụm từ “big pillar” (một cái cột lớn) hơn thay vì “massive pillar” (một cái cột đồ sộ). Nhưng cũng có thể thấy, về mặt ngữ nghĩa, “massive pillar” vẫn gợi tả được sự vật một cách cụ thể hơn. Chú trọng vào việc sử dụng từ ngữ là rất quan trọng, nhất là đối với những bạn có định hướng theo chuyên ngành dịch thuật.

Bài viết đã tổng hợp những cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh phổ biến và thông dụng nhất. Việc ghi nhớ các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh không khó nếu như bạn thường xuyên ôn luyện và sử dụng chúng hằng ngày. Hãy ôn luyện mỗi ngày để các bạn có thể trau dồi vốn từ vựng của mình nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

Gợi ý cho bạn

Bình luận

Bình luận