Khi làm trong một công ty nước ngoài hoặc phải giao tiếp với khách hàng nước ngoài bạn cần phải biết những mẫu câu giao tiếp cơ bản. Nếu bạn có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp thành thạo bạn sẽ tự tin giao tiếp trong công việc và có thể mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Vietgle.vn đã tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trong bài viết dưới đây.
Nội dung chính
1. Những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng
Bắt đầu chúng ta sẽ tìm hiểu những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng dành cho người đi làm.
- How long have you worked here? – Anh đã làm ở đây bao lâu rồi?
- I’m going out for lunch. – Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa
- I’ll be back at 1.30. – Tôi sẽ quay lại lúc 1:30
- How long does it take you to get to work? – Anh đi đến cơ quan mất bao lâu?
- The traffic was terrible today. – Giao thông hôm nay thật kinh khủng
- How do you get to work? – Anh đến cơ quan bằng gì?
- Here’s my business card. – Đây là danh thiếp của tôi.
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi vắng mặt tại cơ quan
Khi nghỉ phép hoặc vắng mặt tại công ty bạn cần đưa ra lí do chính đáng. Dưới đây là tổng hợp những mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh khi bạn muốn xin nghỉ phép tại công ty.
- She’s on maternity leave. – Cô ấy đang nghỉ đẻ.
- He’s off sick today. – Anh ấy hôm nay bị ốm.
- He’s not in today. – Anh ấy hôm nay không có ở cơ quan.
- She’s on holiday. – Cô ấy đi nghỉ lễ rồi.
- I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today. – Tôi e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được.
3. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với khách hàng
- He’s with a customer at the moment. – Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.
- I’ll be with you in a moment. – Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị.
- Sorry to keep you waiting. – Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.
- Can I help you? – Tôi có thể giúp gì được anh/chị?
- Do you need any help? – Anh/chị có cần giúp gì không?
- What can I do for you? – Tôi có thể làm gì giúp anh chị?
4. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại văn phòng
Trong văn phòng sẽ có rất nhiều tình huống sử dụng tiếng Anh giao tiếp. Hãy tham khảo những câu giao tiếp thông dụng nhất trong văn phòng dưới đây.
- He’s in a meeting. – Anh ấy đang họp.
- What time does the meeting start? – Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?
- What time does the meeting finish? – Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?
- The reception’s on the first floor. – Quầy lễ tân ở tầng một.
- I’ll be free after lunch. – Tôi rảnh sau bữa trưa.
- She’s having a leaving-do on Friday. – Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu.
- She’s resigned . – Cô ấy xin thôi việc rồi.
- This invoice is overdue. – Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán.
- He’s been promoted. – Anh ấy đã được thăng chức.
- Can I see the report? – Cho tôi xem bản báo cáo được không?
- I need to do some photocopying. – Tôi cần phải đi photocopy.
- Where’s the photocopier? – Máy photocopy ở đâu?
- The photocopier’s jammed. – Máy photocopy bị tắc rồi.
- I’ve left the file on your desk. – Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị.
5. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về công nghệ thông tin
- There’s a problem with my computer. – Máy tính của tôi có vấn đề.
- The system’s down at the moment. – Hiện giờ hệ thống đang bị sập.
- The internet’s down at the moment. – Hiện giờ mạng đang bị sập.
- I can’t access my email. – Tôi không thể truy cập vào email của tôi.
- The printer isn’t working. – Máy in đang bị hỏng.
6. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi kiểm tra hàng hóa
- We demanded that before delivering, the goods should be tested and inspected. (Trước khi bàn giao hàng hóa, chúng tôi cần yêu cầu kiểm tra thật kỹ hàng hóa.)
- We only inspect the cargo with to be discharged here. (Chúng tôi chỉ cần kiểm tra phần hàng hóa cần bốc dỡ trên tàu thôi.)
- Shall we discuss the question of inspection? (Chúng ta sẽ cúng nhau thảo luận các vấn đề cần kiểm tra?)
- It is not easy to do the commodity inspection. (Để kiểm tra hàng hóa là một ddiều không hề dễ dàng.)
- The commodities which are judged substandard after shall not be permitted to be exported. (Các loại hàng hóa không đạt tiêu chuẩn đã đề ra sẽ không được xuất khẩu.)
- Where do you want to re-inspect the goods? (Ngài muốn kiểm tra hàng hóa ở phần nào)
- The samples should meet the requirements of the criteria. (Các mặt hàng mẫu cần phải đáp ứng được tiêu chuẩn đã đề ra từ trước)
- The method of ship is basically visual. (Phương pháp chủ yếu đẻ kiểm tra các mặt hàng hóa trên tàu là nhờ vào sự quan sát.)
- I am afraid there can have been some disputes over the result of the inspection. (Tôi e rằng theo kết quả đã kiểm tra hàng hóa trên tàu có vài vấn đề gây tranh cãi.)
- How do we define the inspection rights? (Chúng ta định nghĩa các quyền về kiểm tra hàng hóa trên tàu ra sao?)
7. Những câu tiếng Anh giao tiếp khi vận chuyển hàng hóa
- Do you want the goods to go by sea or by air? (Ngài muốn vận chuyển các mặt hàng bằng đường thủy hay đường không?)
- We will have to cancel if we do not get that order in soon. (Chúng tôi sẽ hoãn nếu đơn đặt hàng đến muộn.)
- How fast could we have this order if shipped by air? (Đường hàng không có giúp chúng tôi nhận hàng nhanh hơn không)
- Please make sure you mark the shipment for “careful handling”. (Ông vui lòng ghi chú rằng “vận chuyển cẩn thận”)
- Now we’d better have a brief talk about the shipment. (Giờ chúng ta nên tra đổi ngắn gọn về hàng hóa cần được vận chuyển.)
- How would you like this order shipped? (Ngài cần đơn hàng này được vận chuyển ra sao?.)
8. Những câu tiếng Anh giao tiếp khi làm việc nhóm
Trong một cuộc họp hoặc khi làm việc nhóm chắc chắn các bạn cần giao tiếp rất nhiều. Chính vì vậy để có thể dễ dàng trình bày quan điểm của mình các bạn nên chuẩn bị những mẫu câu giao tiếp khi làm việc nhóm. Hãy cùng Vietgle.vn tham khảo những câu tiếng Anh giao tiếp khi làm việc nhóm dưới đây nhé!
- I would like to introduce all of you to the new member of our group. (Tôi hân hạnh giới thiệu toàn thể các bạn với những thành viên mới trong nhóm của chúng ta.)
- We are glad you join us. (Chúng tôi lấy làm vinh dự khi có cậu cùng tham gia.)
- Can we talk a little bit about the project? (Chúng ta có thể nói chuyện một chút về dự án này không?)
- We are going to need all people’s input on that project. (Chúng tôi cần sự đóng góp của tất cả mọi người cho đề án đó.)
- We have about 20 minutes for questions and discussion. (Chúng ta có 20 phút cho các câu hỏi và thảo luận.)
- Can you talk about what plans we have for the future? (Anh có thể nói đôi điều về những kế hoạch sắp tới của chúng ta không?)
- If we brainstorm about a problem, we can get many different new ideas and find a solution. (Nếu cùng động não về một vấn đề, chúng ta sẽ có được nhiều ý tưởng khác nhau và tìm được cách giải quyết.)
- The individuals of a team should learn to cooperate with each other. (Các cá nhân trong đội nên học cách hợp tác với nhau.)
- Keep to the point, please. (Xin đừng đi lạc đề.)
- That sounds like a fine idea. (Nó có vẻ là một ý tưởng hay.)
9. Những câu tiếng Anh giao tiếp khi gọi/ nghe điện thoại
Khi bạn là người gọi điện
- Good morning/afternoon/evening. This is (your name) at/ calling from (company name). Could I speak to ….? (Xin chào. Tôi là… gọi điện từ… Tôi có thể nói chuyện với…. được không?)
- Can I leave a message for him/her? (Tôi có thể để lại lời nhắn được không?)
- Could you tell him/her that I called, please? (Bạn có thể nhắn anh ấy/ cô ấy là tôi gọi được không?)
- Could you ask him/her to call me back, please? (Bạn có thể nói anh ấy/ cô ấy gọi lại cho tôi được không?)
- Okay, thanks. I’ll call back later. (Cám ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau.)
- I think we have a bad connection. Can I call you back? (Tôi nghĩ là đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi lại sau được không?)
- I’m sorry, we have a bad connection. Could you speak a little louder, please? (Tôi xin lỗi, đường truyền không được rõ. Anh/ chị có thể nói to hơn một chút được không ạ?)
- Thank you very much. Have a good day. (Cám ơn rất nhiều. Chúc anh/ chị ngày làm việc vui vẻ.)
- Thanks for your help. (Cám ơn bạn đã giúp đỡ.)
Khi bạn là người nhận điện thoại
- Company aroma, this is …. How may I help you? (Bạn đang gọi đến công ty aroma, tôi là… Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Marketing department, Thùy speaking. (Phòng tiếp thị xin nghe, tôi là Thùy.)
- May I have your name please? (Tôi có thể xin tên anh được không?)
- May I ask who am I speaking with? (Tôi có thể biết tôi đang nói chuyện với ai được không?)
- Sure, let me check on that. (Chắc chắn rồi, để tôi kiểm tra.)
- Sure, one moment please. (Chắc chắn rồi, xin vui lòng đợi.)
- Can I put you on hold for a minute? (Bạn có thể giữ máy một lát không?)
- Do you mind holding while I check on that. (Phiền anh/ chị giữ máy để tôi kiểm tra.)
- He’s/she’s not available at the moment. Would you like to leave a message? (Anh ấy/ Cô ấy không có ở đây. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?)
- He’s/she’s out of the office right now. Can I take a message? (Anh ấy/ Cô ấy đang ở ngoài. Tôi có thể ghi lại lời nhắn của bạn không?)
- Is there anything else I can help you with?……Okay, thanks for calling. (Tôi có thể giúp bạn chuyện gì nữa không? … Cám ơn anh/ chị đã gọi đến.)
Bài viết đã tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng cho người đi làm. Hãy luyện tập hằng ngày để có thể thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh khi đi làm nhé. Chúc các bạn có một ngày thật vui vẻ!
Bình luận