Tổng hợp 666+ từ vựng tiếng Anh về quần áo

Nếu bạn là tín đồ của mua sắm chắc chắn bạn đã biết tới rất nhiều loại quần áo, trang phục và phụ kiện khác nhau. Vậy bạn đã biết tên gọi của những món đồ đó trong tiếng Anh là gì hay chưa?

Trong bài viết này, Vietgle.vn sẽ cung cấp từ vựng tiếng Anh về quần áo và nó sẽ chia ra thành nhiều chủ đề nhỏ để các bạn có thể dễ dàng tìm hiểu và học tập thêm nhiều từ vựng mới.

1. Từ vựng tiếng Anh về áo

Áo chắc chắn sẽ là chủ đề đầu tiên được lựa chọn để chúng ta bắt đầu khám phá từ vựng tiếng Anh. Chắc bạn có lẽ đã quen với những từ như áo “vét” đó là từ mượn của tiếng Việt để chỉ một chiếc áo khoác ngoài của đàn ông. Và còn rất nhiều loại áo với những tên tiếng Anh đặc biệt các bạn có thể tham khảo dưới đây:

Từ vựng tiếng Anh về áo
Từ vựng tiếng Anh về áo
  • Anorak /ˈanəˌrak/: áo khoác có mũ
  • Blouse /blauz/: áo sơ mi nữ
  • Blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest
  • Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắm
  • Bra /brɑː/: áo lót nữ
  • Cardigan /´ka:digən/: áo len cài đằng trước
  • Coat /kōt/: áo khoác
  • Dressing gown /ˈdresɪŋ ɡaʊn/: áo choàng tắm
  • Jacket /dʤækit/: áo khoác ngắn
  • Jumper /ʤʌmpə/: áo len
  • Leather jacket /leðə ‘dʤækit/: áo khoác da
  • Overcoat /´ouvə¸kout/: áo măng tô
  • Pullover /ˈpʊləʊvə(r)/: áo len chui đầu
  • Raincoat /´rein¸kout/: áo mưa
  • Scarf /skɑːrf/: khăn quàng
  • Shirt /ʃɜːt/: áo sơ mi
  • Sweater /ˈswetər/: áo len
  • Top /tɒp/: áo
  • T-shirt /ti:’∫ə:t/: áo phông
  • Vest /vest/: áo lót ba lỗ

2. Từ vựng tiếng Anh về quần

Đi kèm với những chiếc áo đó là những chiếc quần. Với mỗi dịp khác nhau chúng ta cần chọn lựa trang phục cho thật phù hợp. Hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh về các loại quần dưới đây nhé:

Từ vựng tiếng Anh về quần
Từ vựng tiếng Anh về quần
  • Boxer shorts /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: quần đùi
  • Jeans /dʒiːnz/: quần bò
  • Knickers /ˈnikərz/: quần lót nữ
  • Overalls /ˈōvəˌrôl/: quần yếm
  • Culottes/Pen Skirt /kjuːˈlɒts/ : Quần giả váy
  • Shorts /shorts/: quần soóc
  • Swimming trucks /’swimiɳ trʌk/: quần bơi nam
  • Thong /thong/: quần lót dây
  • Tights /taɪts/: quần tất
  • Trousers /ˈtraʊ.zəz/: quần dài
  • Underpants /ˈʌn.də.pænts/: quần lót nam
  • Pants /pænts/: quần Âu
  • Swimming costume /´swimiη ´kɔstju:m/ quần áo bơi
  • Pyjamas /pi’ʤɑ:məz/ bộ đồ ngủ
  • Overalls /ˈəʊ.vər.ɔːlz/: quần yếm
  • Jump suit /dʤʌmp sju:t/: bộ áo liền quần.
  • Dinner jacket /ˈdɪn.ə ˌdʒæk.ɪt/: com lê đi dự tiệc
  • Uniform /’ju:nifɔ:m/: Đồng phục.

3. Từ vựng tiếng Anh về váy

Tiếp đến chúng ta cùng tìm hiểu về các loại váy trong tiếng Anh. Như các bạn đã biết váy là trang phục dành cho phái nữ và có rất nhiều loại váy từ váy ngắn tới váy dài. Mỗi phong cách váy sẽ đều có tên tiếng Anh riêng. Vậy hãy cùng Vietgle.vn khám phá từ vựng tiếng Anh về các loại váy nhé:

Từ vựng tiếng Anh về váy
Từ vựng tiếng Anh về váy
  • Princess Dress: Váy có phần thân ôm sát và nhấn eo như công chúa.
  • Polo Dress: Váy có phần thân trên giống áo thun cổ bẻ Polo.
  • Sheath Dress: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay.
  • Coat Dress: Những chiếc váy được cách điệu từ áo khoác dáng dài với 2 hàng cúc.
  • House Dress: Kiểu váy sơmi cổ điển, dáng dài, có 2 túi lớn phía trước.
  • Shirtwaist Dress: Kiểu váy dáng dài áo cổ bẻ, thân váy có một hàng cúc trải dài.
  • Drop waist Dress: Kiểu váy hạ eo hay còn gọi là váy lùn.
  • Trapeze Dress: Váy suôn xòe rộng từ trên xuống.
  • Sundress: Hình dáng váy xòe, xếp ly tựa ánh mặt trời với kiểu váy hai dây.
  • Wraparound Dress: Kiểu váy có phần đắp ngực chéo
  • Tunic Dress: Kiểu váy dáng dài tay suôn thẳng, không xòe
  • Jumper: Váy khoét nách cổ xẻ sâu
  • Inverted Pleat: Kiểu váy xếp hai ly mặt trong giúp váy có độ ôm vừa phải hoặc xòe nhẹ nên khá thoải mái khi di duyển
  • Kick Pleat: Giống như Inverted Pleat nhưng là kiểu váy xếp một ly mặt trong.
  • Accordion Pleat: Váy xếp ly nhỏ như những nếp gấp trên chiếc đàn accordion.
  • Top Stitched Pleat: Cũng là loại váy xếp nhiều ly nhưng có phần hông ôm, và xòe ở khoảng 2/3.
  • Knife Pleat: Váy với đường xếp ly cỡ lớn, bản rộng từ 3 – 5cm.
  • Gather Skirt: Có độ bồng và mềm mại hơn do những nếp gấp xếp nhún được bắt đầu từ eo nhưng không theo tỉ lệ đều như các mẫu xếp ly ở trên.
  • Yoke Skirt: Váy có phần hông ôm nhưng ranh giới giữa phần hông ôm và phần xòe rõ ràng hơn bởi chúng thường được may từ hai phần vải tách rời.
  • Ruffled Skirt: Là kiểu váy tầng.
  • Straight Skirt: Dạng váy ống suôn thẳng từ trên xuống
  • Sarong: Kiểu váy giống như một tấm vải quấn, buộc túm.
  • Sheath Skirt / Pencil Skirt: Là dáng váy bút chì.
  • Kilt: Tên gọi riêng của những chiếc váy ca rô truyền thống người Scotland.
  • Wrap around skirt: Váy đắp dáng tulip.
  • Gored Skirt: Kiểu váy có độ xòe nhẹ.
  • A Line Skirt: Dáng váy chữ A.
  • Box Pleated skirt: Váy có phần gấu xòe uốn lượn khá mềm mại do người may dùng kỹ thuật cắt vải để tạo độ xòe.
  • Semi- Circular Skirt / Circular Skirt: kiểu váy dựa trên độ xòe lớn dần.
  • Buttoned Straight Skirt: Dáng váy đính một hàng cúc dọc trải dài.
  • Fixed Box Pleat Skirt: Váy có phần hông chiết ly giúp dáng váy đứng và ôm, còn phần gấu xếp ly bản lớn tạo độ xòe giúp thoải mái khi di chuyển.
  • Knife Pleat Skirt: Phần xếp ly tập trung hai bên hông xuyên suốt chiều dài của váy.
  • Gore Skirt: Váy có phần gấu xòe uốn lượn dài và kiểu dáng mềm mại hơn Box Pleated Skirt.

4. Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện

Phụ kiện là món đồ không thể thiếu để tạo điểm nhấn cho bộ trang phục của bạn. Nếu bạn biết cách phối đồ với phụ kiện hợp lí thì bộ đồ của bạn sẽ có thể đẹp hơn rất nhiều lần. Hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh về phụ kiện dưới đây nhé

Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện
Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện

Từ vựng tiếng Anh về giày

  • Sneaker /ˈsniːkə(r)/: giày thể thao
  • Stilettos /stɪˈletoʊ/: giày gót nhọn 
  • Sandals /ˈsændl/: dép xăng-đan
  • Wellingtons /ˈwelɪŋtən/: ủng cao su
  • Boots /buːts/: bốt
  • Wedge boot /uh bu:t/: giày đế xuồng
  • Knee high boot /ni: hai bu:t/: bốt cao gót
  • Clog /klɔg/: guốc
  • Slip on /slip ɔn/: giày lười thể thao
  • Monk /mʌɳk/: giày quai thầy tu
  • Loafer /‘loufə/: giày lười
  • Dockside /dɔk said/: giày lười Dockside
  • Moccasin /’mɔkəsin/: giày Mocca
  • Chunky heel /’tʃʌnki hi:l/: giày, dép đế thô

Từ vựng tiếng Anh về mũ

  • Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: mũ lưỡi trai
  • Hat /hæt/: mũ
  • Hard hat /ˈhɑːd hæt/: mũ bảo hộ
  • Flat cap /ˌflæt ˈkæp/: mũ lưỡi trai
  • Balaclava /ˌbæl.əˈklɑː.və/: mũ len trùm đầu và cổ
  • Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: nón lưỡi trai
  • Beret /bəˈreɪ/: mũ nồi
  • Bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/: mũ tai bèo
  • Fedora /fəˈdɔː.rə/: mũ phớt mềm
  • Top hat /tɒp hæt/: mũ chóp cao
  • Bowler /ˈbəʊlər/: mũ quả dưa
  • Mortar board /ˈmɔːrtər bɔːrd/: mũ tốt nghiệp
  • Deer stalker /ˈdɪəˌstɔː.kər/: mũ thợ săn
  • Snapback /snæp¸bæk /: mũ lưỡi trai phẳng
  • Helmet /ˈhelmɪt/: mũ bảo hiểm
  • Cowboy hat /ˈkaʊbɔɪ hæt/: mũ cao bồi

Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện

  • Bracelet /’breislit/: vòng tay
  • Mirror /’mirə/: gương
  • Shoes /ʃu:/: giày
  • Comb /koum/: lược thẳng
  • Necklace /’neklis/: vòng cổ
  • Boots /bu:ts/: ủng
  • Earrings /ˈɪərɪŋ/: khuyên tai
  • Piercing /’piəsiɳ/: khuyên
  • Socks /sɔk/: tất (vớ)
  • Engagement ring /in’geidʤmənt riɳ/: nhẫn đính hôn
  • Wedding ring /’wedi riɳ/: nhẫn cưới
  • Purse/pə:s/: ví
  • Wallet /’wɔlit/: ví nam
  • Glasses /ˈɡlɑːsɪz/: kính
  • Sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/: kính râm
  • Lipstick /’lipstik/: son môi
  • Handbag /’hændbæg/: túi
  • Umbrella /ʌm’brelə/: ô/dù
  • Cap /kæp/: mũ lưỡi trai
  • Handkerchief /’hæɳkətʃif/: khăn tay
  • Walking stick /’wɔ:kiɳ stick/: gậy đi bộ
  • Hairbrush /’heəbrʌʃ/: lược chùm
  • Hair tie /heə tai/: dây buộc tóc
  • Watch /wɔtʃ/: đồng hồ
  • Mittens /’mitn/: găng tay hở ngón
  • Tie /tai/: cà vạt
  • Earmuffs /’iəmʌfs/: mũ len che cho tai khỏi rét
  • Gloves /glʌv/: găng tay

5. Từ vựng tiếng Anh về chất liệu quần áo

Chất liệu làm nên phụ kiện hay quần áo chính là điều đầu tiên cần quan tâm khi chúng ta lựa chọn để mua một món đồ. Tùy vào chất liệu chúng có thể làm ra những bộ quần áo để phù hợp với thời tiết. Bạn có lẽ đã biết những chất liệu quan thuộc như bông, lụa, vải thô, len … trong tiếng Việt.

Vậy còn trong tiếng Anh chúng được gọi tên như thế nào? Hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh về chất liệu quần áo dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về chất liệu quần áo
Từ vựng tiếng Anh về chất liệu quần áo
  • Cotton /’kɔtn/ (n): bông
  • Leather /’leðə/ (n): da
  • Feather /’feðə/ (n): lông vũ
  • Silk /silk/ (n): lụa
  • Nylon /’nailən/ (n): ni-lông
  • Wool /wul/ (n): len
  • Khaki /’kɑ:ki/ (n): vải ka-ki
  • Damask /’dæməsk/ (n): lụa Đa-mát
  • Synthetic /sin’θetik/ (n): sợi tổng hợp
  • Canvas /’kænvəs/ (n): vải bố
  • Linen /’linin/ (n): vải lanh
  • Denim /’denim/ (n): vải bò
  • Collar /’kɔlə/ (n): cổ áo
  • Sleeve /sli:v/ (n): tay áo
  • Button /’bʌtn/ (n): khuy áo
  • Seam /si:m/ (n): đường may, đường chỉ
  • Lappet /’læpit/ (n): vạt áo
  • Body /’bɔdi/ (n): thân áo

6. Cụm từ vựng tiếng Anh về quần áo

Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh về quần áo, các bạn có thể tham khảo thêm những cụm từ vựng tiếng Anh để giao tiếp khi mua quần áo hoặc giao tiếp thường ngày nếu bạn muốn khen ai đó mặc thật đẹp. Hãy cùng khám phá nhé:

Cụm từ vựng tiếng Anh về quần áo
Cụm từ vựng tiếng Anh về quần áo
  • a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới
  • casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức)
  • classic style: phong cách đơn giản, cổ điển
  • designer label: một thương hiệu nổi tiếng thường tạo ra những sản phẩm đắt tiền
  • dressed to kill: ăn mặc cực kỳ cuốn hút
  • fashion house: công ty bán những mẫu thiết kế mới nhất
  • fashion icon: biểu tượng thời trang
  • fashion show: show thời trang
  • fashionable: hợp thời trang
  • hand-me-downs: quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em
  • must-have: thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng
  • off the peg: quần áo có sẵn
  • old fashioned: lỗi thời
  • on the catwalk: trên sàn diễn thời trang
  • smart clothes: dạng quần áo dễ mặc
  • the height of fashion: cực kỳ hợp thời trang
  • timeless: không bao giờ lỗi mốt
  • to be on trend: đang có xu hướng, hợp thời trang
  • to dress for the occasion: mặc quần áo phù hợp với sự kiện
  • to get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi đâu đó đặc biệt)
  • to go out of fashion: lỗi thời, không còn hợp thời trang
  • to have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang
  • to have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang
  • to keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất
  • to look good in: mặc quần áo hợp với mình
  • to mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ chắp vá
  • to suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó
  • to take pride in someone’s appearance: chú ý vào trang phục của ai đó
  • vintage clothes: trang phục cổ điển
  • well-dressed: ăn mặc đẹp đẽ

Bài viết đã tổng hợp và giới thiệu tới các bạn đầy đủ và chi tiết những từ vựng tiếng Anh về quần áo. Chắc chắn sau bài viết này các bạn sẽ bỏ túi cho mình rất nhiều từ vựng đặc biệt và mới lạ về chủ đề quần áo. Hãy luyện tập từ vựng tiếng Anh mỗi ngày nhé! Chúc các bạn học tập thật tốt!

Gợi ý cho bạn

123+ Từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh
123+ Từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh
Vietgle.vn sẽ giới thiệu chủ đề từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh. Bài viết sẽ gồm những từ vựng về màu sắc từ cơ bản đến nâng cao và thành ngữ có chứa từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh.
100+ Từ vựng về tính cách trong tiếng Anh
100+ Từ vựng về tính cách trong tiếng Anh
Chủ đề về miêu tả người thân hoặc người bạn là một chủ đề rất phổ biến trong kì thi IELTS Speaking. Vietgle.vn sẽ giới thiệu những từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết.

Bình luận

Bình luận