Các bạn thường học cấu nghi vấn theo 12 thì trong tiếng Anh. Vậy các bạn đã biết cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh chưa? Bài viết này, Vietgle.vn sẽ tổng hợp cho các bạn kiến thức về 3 cách đặt câu hỏi thông dụng nhất trong tiếng Anh.
Nội dung chính
1. Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh dạng Yes/No
Câu hỏi Yes/No sẽ được sử dụng để người trả lời xác nhận thông tin của câu hỏi là đúng hay sai. Hoặc một số trường hợp người nói, người viết sử dụng câu hỏi Yes/No question để lặp lại câu hỏi như một sự tuyên bố. Với cấu trúc câu hỏi Yes/No chúng ta bắt buộc phải sử dụng thêm động từ tobe, have, do hoặc một trợ động từ khuyết thuyết ở đầu câu.
Với câu hỏi có động từ to be
Với động từ tobe chúng ta sẽ có 5 cách để đặt câu hỏi tùy theo mục đích của câu hỏi. Chúng ta sẽ dùng tobe để hỏi về nhân dạng, hình dạng, nơi chốn và những hoạt động và tình huống ở hiện tại hoặc quá khứ. Dưới đây là những cấu trúc câu hỏi với động từ tobe theo từng ý nghĩa khác nhau.
Nhân dạng/Hình dạng
Bạn có thể dùng be + danh từ/tính từ để hỏi về nhân dạng hoặc hình dạng của một người, một nơi chốn hoặc đồ vật nào đó.
Ví dụ
- Is this interesting? (Cái này có thú vị không?)
- Are these islands part of Greece? (Những hòn đảo này thuộc về Hi Lạp phải không? )
- Were they happy? (Họ có vui không?)
Địa điểm
Be + cụm giới từ để hỏi về địa điểm hiện tại hoặc quá khứ.
Ví dụ:
- Are we at the border yet? (Chúng ta đã tới biên giới chưa? )
- Was his apartment above a bakery? (Căn hộ của anh ấy ở phía trên một tiệm bánh phải không?)
Hoạt động/tình huống hiện tại
Để hỏi về một hoạt động hoặc tình huống hiện tại, dùng hiện tại tiếp diễn: Hiện tại của be + hiện tại phân từ (V-ing)
Ví dụ:
- Am I going with you and Tom? (Tôi sẽ đi với bạn và Tom à?)
- Is England adopting the euro? (Nước Anh có dùng đồng euro không? )
- Are we seeing a play tonight? (Chúng ta sẽ xem kịch tối nay phải không? )
Những hoạt động/tình huống trong quá khứ
Để hỏi về một hoạt động hay tình huống trong quá khứ, dùng quá khứ tiếp diễn: quá khứ của be + hiện tại phân từ.
Ví dụ:
- Was it raining? (Trời đã mưa à?)
- Were the prisoners rebelling? (Những tù nhân đã nổi loạn à?)
Sự kiện trong quá khứ.
Để hỏi về một việc đã xảy ra với ai hoặc với điều gì, ta dùng thể bị động: quá khứ của be + quá khứ phân từ (V-ed hoặc cột 3)
Ví dụ:
- Was he given a reward? (Ông ấy đã nhận được giải thưởng phải không? )
- Was I chosen? (Tôi có được chọn không?)
- Were dinosaurs killed by meteors? (Có phải khủng long bị những khối thiên thạch giết chết không?)
Đối với HAVE
Có thể hỏi câu hỏi Yes/No bằng cách dùng “Had”, nhưng đó phải là tình huống rất cụ thể và phải giải thích cho một bài học ở tương lai.
Ví dụ:
- Has your brother left? (Em trai cậu đã đi chưa? )
- Has the party started? (Buổi tiệc đã bắt đầu chưa? )
Đối với DO
Dùng động từ do để hỏi về những sự thật/thực tế về người, nơi chốn hay vật.
Theo sau do luôn là chủ ngữ và sau đó là động từ ở dạng nguyên mẫu không to.
Ví dụ:
- Do they smoke? (Họ có hút thuốc không?)
- Did it work? (Nó có chạy không?)
- Does running hurt your knees? (Chạy có làm đầu gối bạn đau không?)
Với câu hỏi có động từ khuyết thiếu
Dùng động từ khiếm khuyết để hỏi thông tin về những khả năng hoặc những việc chưa chắc chắn. Sau động từ khiếm khuyết là các động từ nguyên mẫu không to.
Ví dụ:
- Can we stay? (Chúng ta có thể ở lại không?)
- Should they stop? (Có có nên dừng lại không?)
- Would you go with me? (Anh sẽ đi cùng tôi chứ?)
2. Cách đặt câu hỏi tiếng Anh cấu trúc Wh-question
Câu hỏi “Wh-” còn được gọi là câu hỏi mở, hay câu hỏi từng phần vì phạm vi hỏi và trả lời chỉ chiếm một phần nào đó trong câu hỏi. Chúng ta có 6 từ để mở đầu cho câu hỏi Wh-question. Với mỗi từ để hỏi đều có cấu trúc đặt câu giống nhau, nhưng tùy vào mục đích hỏi mà người hỏi sẽ sử dụng 1 trong 6 từ để hỏi để đặt câu.
- What (Cái gì?)
- Why (Vì sao?)
- Who (Ai?)
- When (Khi nào?)
- Where (Ở đâu?)
- How (Như thế nào?)
Khi sử dụng dạng câu hỏi Wh-question, người hỏi sẽ muốn nhận được câu trả lời cụ thể. Chúng ta có cấu trúc chung để đặt một câu hỏi Wh-question dưới đây:
(Wh-) + (Cấu trúc câu hỏi Yes/No)
Ví dụ:
- What: What did Susan eat at home this morning? (Susan ăn gì ở nhà sáng nay?)
- Why: Why did Susan eat chicken at home this morning? (Tại sao Susan ăn gà sáng nay?)
- Where: Where did Susan eat chicken this morning? (Sáng nay Susan ăn gà ở đâu?)
- When: When did Susan eat chicken at home? (Susan ăn gà ở nhà bao giờ?)
- Who: Who ate chicken at home this morning? (Ai ăn gà ở nhà sáng nay?)
- How: How did Susan eat chicken? (Susan đã ăn gà như thế nào?)
Với “How” sẽ khó hơn một chút. Do từ này dùng để hỏi về tính chất, do đó ngoài “How” ra chúng ta còn có nhiều cách hỏi khác như “How many”, “How much”, “How often”,... Với How chúng ta thường sẽ có 3 cách hỏi tùy theo từng mục đích của người nói:
- Khi sau “How” là từ chỉ thời gian, số lượng, trọng lượng, và đo lường
- Khi dùng “How” để hỏi về phương tiện giao di chuyển.
- Khi trả lời câu hỏi về phương tiện, sau “by” phải là danh từ số ít, không có mạo từ đứng trước.
Ví dụ:
- How are you? (Bạn khỏe không?)
- How did it happen? (Chuyện đã xảy ra như thế nào vậy?)
- How much does it cost? (Cái này giá bao nhiêu?)
- How often do you visit your parents? (Bạn có thường thăm bố mẹ không?)
3. Cách đặt câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
Câu hỏi đuôi được sử dụng chủ yếu trong văn nói và giao tiếp hằng ngày. Người nói, người viết sử dụng câu hỏi đuôi chủ yếu với mục đích để xác định lại câu trần thuật hoặc hỏi ý kiến của người nghe. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc để đặt câu hỏi đuôi trong tiếng Anh cùng ví dụ dưới đây nhé!
Cấu trúc câu hỏi đuôi
Đặt cụm động từ to be/trợ động từ/động từ khuyết thiếu + đại từ nhân xưng xuống cuối câu trần thuật.
Lưu ý: Câu hỏi đuôi cần phải có tính khẳng định/phủ định ngược với câu trần thuật
Ví dụ:
- He plays the piano very well, doesn’t he? (Anh ấy chơi piano rất tốt đúng không?)
- They aren’t the best players in the world, are they? (Họ không phải những người chơi giỏi nhất thế giới đúng không?)
Lưu ý khi đặt câu hỏi đuôi
1. Nếu trong mệnh đề không có not nhưng lại có các từ mang tính phủ định như seldom, rarely, never, hardly, barely,… thì câu hỏi đuôi phải ở dạng khẳng định.
Ví dụ: He never goes to the church, does he? (Anh ta không bao giờ đến nhà thờ đúng không?)
2. Nếu chủ ngữ làanyone, someone, no one, everyone, everybody, anybody, nobody, somebody”thì câu hỏi đuôi phải có they.
Ví dụ: Everybody loves ice-cream, don’t they? (Ai cũng thích kem phải không?)
3. Nếu chủ ngữ là something, anything, nothing, everything, that, this thì câu hỏi đuôi phải có it.
Ví dụ: Nothing is impossible, isn’t it? (Không gì là không thể phải không?)
4. Nếu mệnh đề có dạng I am…, thì câu hỏi đuôi phải là …aren’t I?
Ví dụ: I am the best, aren’t I? (Tôi là người giỏi nhất phải không?)
5. Nếu câu có dạng rủ rê thì câu hỏi đuôi sẽ là …shall we?, dạng ra lệnh thì câu hỏi đuôi sẽ là …will you?, dạng xin phép thì câu hỏi đuôi sẽ là ...may I?
Ví dụ:
- Let’s go to the bar and have some beer, shall we? (Hãy đến bar và uống một chút bia nhé?)
- Close the window, will you? (Bạn đóng cửa sổ giùm tôi được không?)
- Let me help you, may I? (Để tôi giúp bạn được không?)
Bài viết đã cung cấp cho bạn cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh cụ thể và chi tiết có kèm ví dụ minh hoạt để bạn dễ học. Vietgle.vn hy vọng các bạn sẽ có thể học thêm được kiến thức ngữ pháp tiếng Anh mới. Chúc các bạn có kết quả học tập thật tốt!
Bình luận