Several là tính từ định lượng trong tiếng Anh nhưng tần suất sử dụng không nhiều. Chính vì vậy, nhiều bạn bị nhầm lẫn giữa cách dùng several trong tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, Vietgle.vn sẽ tổng hợp kiến thức đây đủ và chi tiết về several trong trong tiếng Anh để các bạn tham khảo.
Nội dung chính
1. Cách dùng Several trong tiếng Anh
“Several” trong tiếng Anh có nghĩa là “một vài, một số”. Tùy vào cấu trúc sử dụng trong câu mà several có nhiều cách dùng khác nhau. Các bạn có thể tham khảo cách dùng several trong tiếng Anh dưới đây.
Cách dùng Several – Từ hạn định
Công thức: several + N (đếm được số nhiều)
Ví dụ:
- Several people said that there has just been an accident here. (Một số người dân cho biết ở đây vừa xảy ra một vụ tai nạn.)
- I just broke several bowls. (Tôi vừa làm vỡ vài cái bát.)
Cách dùng Several – Đại từ
Khi several đóng vai trò là một đại từ, nó có thể đứng độc lập làm chủ ngữ hoặc sử dụng như một tân ngữ của câu.
Công thức: several + V hoặc S + V + several
Ví dụ:
- Several in my company have quitted jobs. (Một số người trong công ty của tôi đã nghỉ việc.)
- Would you like to eat custard? There are several in the refrigerator. (Bạn có muốn ăn bánh trứng không? Có một vài cái ở trong tủ lạnh đấy.)
Cách dùng Several – Tính từ
Khi sử dụng như một tính từ several thường đi kèm với mạo từ “the”, các đại từ chỉ định như “these, those” hoặc tính từ sở hữu. Với cách dùng ngày câu văn có nghĩa là một vài cái gì/những cái khác nhau
Công thức: the/đại từ chỉ định/tính từ sở hữu + several + N (đếm được số nhiều)
Ví dụ:
- This is one of my several balls. (Đây là một trong những quả bóng của tôi.)
- Jack always satisfied the several wishes of his girlfriend. (Jack luôn đáp ứng những mong muốn của bạn gái.)
2. Cách dùng Several Of trong tiếng Anh
Nếu sử dụng “several of” thì theo sau phải là một đại từ chỉ định số nhiều (như these, those) hoặc một mạo từ “the” và sau đó đi kèm với danh từ số nhiều.
Công thức: several of + the/tính từ từ sở hữu/đại từ chỉ đỉnh + N (đếm được số nhiều)
Ví dụ:
- I watered for several of those trees on the roadside. (Tôi đã tưới nước cho một số cây bên đường.)
- Mike told me that he liked several of these books. (Mike nói với tôi rằng anh ấy thích một số cuốn sách này.)
- Several of Mike’s friends invited him to soccer. (Một số người bạn của Mike đã rủ anh ấy đi đá bóng.)
- Lisa lost several of her things. (Lisa đã đánh mất một số thứ.)
3. Cách dùng những tính từ định lượng trong tiếng Anh
Cách dùng A few và Few trong tiếng Anh
Few + danh từ đếm được số nhiều: có rất ít, không đủ để (có tính phủ định).
A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để.
Ví dụ:
- Few people came to my birthday party (Ít người đến dự tiệc sinh nhật của tôi)
- A few people came to my birthday party (Một vài người đã đến dự tiệc sinh nhật của tôi)
Cách dùng some trong tiếng Anh:
“Some” được dùng trong câu khẳng định với nghĩa vài ba, một ít
Ví dụ:
- Some people are queueing outside the cinema. (Vài ba người đứng nối đuôi ngoài rạp chiếu bóng).
- There are some bananas on the table. (Có vài trái chuối ở trên bàn).
Some đôi khi được dùng dùng trong câu hỏi, để mời mọc hay yêu cầu
Ví dụ:
- Do you need some paper to write on? (Bạn có cần một ít giấy để viết không?)
- Would you like some potato? (Bạn có muốn dùng một ít khoai tây không?)
- May we go out for some drink? – Beer or coffee? (Chúng ta ra ngoài uống nước nhé. Bia hay cà phê?)
Ngoài ra chúng ta có một số cụm từ với “some” như somebody, someone (đại từ của somebody), something, sometimes, somehow, somewhat, somewhere,…
Ví dụ:
- I’m meeting someone in the office. We’ve got some business to discuss. (Tôi đang ở trong phòng họp với ai đó. Chúng tôi có một số công chuyện cần bàn bạc).
- We sometimes walked to school together. (Chúng tôi đôi khi đi bộ tới trường cùng nhau).
Ta dùng “some” khi không muốn nói đến một con số định lượng nào đó thật cụ thể, và khi ta chắc chắn rằng nó không “nhiều”.
Ví dụ: I have some Facebook account. (Tôi có một số tài khoản Facebook)
Cách sử dụng Many trong tiếng Anh
Danh từ không đếm được (uncountable nouns) chỉ ở dạng số ít và không thể sử dụng với số đếm, trong khi danh từ đếm được (countable nouns) có cả dạng số ít và số nhiều, có thể dùng số đếm.
Ví dụ:
- “How much money do you have?” (Anh có bao nhiêu tiền?).
- “How many friends do you have?” (Anh có bao nhiêu người bạn?).
“Much” và “many” thường được dùng trong câu hỏi và câu phủ định.
Ví dụ:
- I don’t have many friends”. (Tôi không có nhiều bạn).
- “How much money did you spend last night?” (Đêm qua anh tiêu hết bao nhiêu tiền thế?).
Đối với câu khẳng định, chúng được dùng kèm những từ “so”, “as” hoặc “too”.
Ví dụ:
- “I have so much homework tonight!” (Tối nay con có nhiều bài tập về nhà quá!).
- “She has as many shoes as I do”. (Cô ấy có nhiều giày như tôi vậy).
- “John worries too much”. (John lo lắng nhiều quá).
- She has many boyfriends. (Cô ấy có nhiều bạn trai.)
4. Bài tập ứng dụng cách dùng several trong tiếng Anh
Cùng làm các bài tập dưới đây để phân biệt cách dùng Several với những tính từ định lượng khác như: Few, A few, Many, Some trong tiếng Anh nhé!
Bài tập 1
Điền Several, Several of, Few, A few, Many, Some vào chỗ trống sao cho phù hợp:
- This evening I’m going out with ………….friends of mine.
- ………… books are arranged on shelves by theme
- I didn’t have any money, so I had to borrow………..
- He isn’t very popular. He has ………..friends.
- Can I have ………sugar in my coffee, please?
- Do you mind if I ask you……….questions?
- Mike liked …………… these books.
Bài tập 2
Fill in the gaps with amount, number, few, little, many, or much in the Reading test below
How much sleep do we need?
The 1 _____________ of sleep each person needs depends on 2 _____________ factors, including age. Infants generally require about 16 hours a day. For most adults, seven to eight hours a night appears to be the ideal 3 ____________of sleep, although a 4 ____________ people may need as 5 ____________ as five hours’ sleep or as 6 ____________ as ten hours sleep each day. Getting too 7 ____________ sleep creates a sleep debt, and eventually, your body will demand that the debt be repaid.
A large 8 ____________ of people over 65 have frequent sleeping problems, such as insomnia, and deep sleep stages in 9 ____________ elderly people often become very short or stop completely. Microsleeps, or very brief episodes of sleep in an otherwise awake person, are another mark of sleep deprivation. In 10 ____________ cases, people are not aware that they are experiencing Microsleeps. The widespread practice of burning the candle at both ends in western industrialized societies has created so sleep deprivation that what is really abnormal sleepiness is now almost the norm.
Đáp án
Đáp án bài 1
- Some
- Several
- Some
- Few
- Some
- A few
- Several of
Đáp án bài tập 2
- many
- amount
- few
- little (sleep is uncountable) / few (hours are countable)
- much/many
- little
- number
- many
- many
- much
Bài viết trên đã tổng hợp kiến thức về cách dùng several trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên với bài tập để cải thiện khả anwng tiếng Anh của mình nhé. Chúc các bạn có kết quả học tập thật tốt.
Bình luận