Từ vựng tiếng Anh về Giáo dục luôn là một trong những chủ đề được quan tâm hàng đầu. Và trong những đề thi IELTS cũng có chủ đề về giáo dục. Chính vì vậy trong bài viết này Vietgle.vn sẽ tổng hợp cho các bạn từ vựng chủ đề giáo dục phổ biến nhất trong tiếng Anh.
Nội dung chính
1. Những từ vựng chủ đề giáo dục bằng tiếng Anh
Với chủ đề giáo dục chúng ta sẽ có nhiều từ vựng được xếp theo từng chủ đề nhỏ riêng như từ vựng về cơ sở vật chất, từ vựng về trường học,…. Hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh về giáo dục ngay dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về các loại cơ sở giáo dục
- school (skuːl): trường học
- primary school (ˈpraɪməri skuːl): trường Tiểu học
- nursery school (ˈnɜːsəri skuːl): trường Mẫu giáo
- secondary school (ˈsɛkəndəri skuːl): trường Trung học
- private school (ˈpraɪvɪt sku): trường tư
- state school (steɪt skuːl): trường công
- sixth form college (sɪksθ fɔːm ˈkɒlɪʤ): trường cao đẳng
- vocational college (vəʊˈkeɪʃənl ˈkɒlɪʤ): trường cao đẳng dạy nghề
- art college (ɑːt ˈkɒlɪʤ): trường cao đẳng nghệ thuật
- teacher training college: trường cao đẳng sư phạm
- technical college (ˈtɛknɪkəl ˈkɒlɪʤ): trường cao đẳng kỹ thuật
- university (ˌjuːnɪˈvɜːsɪti): trường đại học
Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất
- classroom (ˈklɑːsrʊm): phòng học
- desk (dɛsk): bàn học
- chalk (ʧɔːk): phấn
- blackboard (ˈblækbɔːd): bảng đen
- whiteboard (ˈwaɪtbɔːd): bảng trắng
- pen (pɛn): bút
- pencil (ˈpɛnsl): bút chì
- marker pen (mɑːkə pɛn): bút viết bảng
- computer room (kəmˈpjuːtə ruːm): phòng máy tính
- library (ˈlaɪbrəri): thư viện
- lecture hall (ˈlɛkʧə hɔːl): giảng đường
- lab (laboratory) (læb): phòng thí nghiệm
- language lab (ˈlæŋgwɪʤ læb): phòng học tiếng
- gym (ʤɪm): phòng thể dục
- changing room (ˈʧeɪnʤɪŋ ruːm): phòng thay đồ
- hall of fame (hɔːl ɒv feɪm): phòng truyền thống
- hall of residence (hɔːl ɒv ˈrɛzɪdəns): ký túc xá
- playing field (ˈpleɪɪŋ fiːld): sân vận động
- sports hall (spɔːts hɔːl): Hội trường (nơi diễn ra hội chơi thể thao)
2. Từ vựng về giáo dục bằng tiếng Anh dùng trong nhà trường
Trong trường học ngoài việc nói chuyện với bạn bè chúng ta cũng cần trao đổi với thầy cô về bài học và kiến thức khó. Vì vậy việc nắm vững những từ vựng tiếng Anh về giáo dục sẽ giúp các bạn rất nhiều trong việc giao tiếp hằng ngày với mọi người trong trường học.
Các từ vựng thường gặp ở trường Phổ thông
- lesson (ˈlɛsn): bài học
- test (tɛst): kiểm tra
- homework (ˈhəʊmˌwɜːk): bài tập về nhà
- term (tɜːm): kỳ học
- arthmetic: môn số học
- spelling (ˈspɛlɪŋ): môn đánh vần
- reading (ˈriːdɪŋ): môn đọc
- writing (ˈraɪtɪŋ): môn viết
- head teacher (hɛd ˈtiːʧə): hiệu trưởng
- headmaster (ˌhɛdˈmɑːstə): hiệu trưởng
- teacher (ˈtiːʧə): giáo viên
- pupil (ˈpjuːpl): học sinh
- prefact: lớp trưởng
- governor (ˈgʌvənə): ủy viên hội đồng trường
- register (ˈrɛʤɪstə): số điểm danh
- break (breɪk): giờ giải lao
- assembly (əˈsɛmbli): chào cờ
- school holidays (skuːl ˈhɒlədeɪz): ngày nghỉ lễ
- school meals (skuːl miːlz): bữa ăn ở trường
- school dinners (skuːl ˈdɪnəz): bữa tối ở trường
- conduct (ˈkɒndʌkt): hạnh kiểm
- class head teacher (klɑːs hɛd ˈtiːʧə): giáo viên chủ nhiệm
- classroom (ˈklɑːsrʊm): phòng học
Các từ vựng thường gặp ở trường Đại học
- lecturer (ˈlɛkʧərə): giảng viên
- professor (prəˈfɛsə): giáo sư
- research (rɪˈsɜːʧ): nghiên cứu
- researcher (rɪˈsɜːʧə): nhà nghiên cứu
- graduate (ˈgrædjʊət): tốt nghiệp
- Master student (ˈmɑːstə ˈstjuːdənt): học viên cao học
- PhD student (PhD ˈstjuːdənt): nghiên cứu sinh
- Master’s degree (ˈmɑːstəz dɪˈgri): bằng cao học
- Bachelor’s degree (ˈbæʧələz dɪˈgri): bằng cử nhân
- thesis (ˈθiːsɪs): luận văn
- certificate presentation (səˈtɪfɪkɪt ˌprɛzɛnˈteɪʃən): buổi lễ phát bằng
- course ware (kɔːs weə): giáo trình điện tử
- essay (ˈɛseɪ): bài luận
- extra curriculum (ˈɛkstrə kəˈrɪkjʊləm): ngoại khóa
- debate (dɪˈbeɪt): buổi thảo luận, tranh luận
- dissertation (ˌdɪsəteɪʃən): luận văn
- tuition fees (tju(ː)ˈɪʃən fiːz): học phí
- semester (sɪˈmɛstə): kỳ học
- student union (ˈstjuːdənt ˈjuːnjən): hội sinh viên
Các từ vựng tiếng Anh khác
- campus (ˈkæmpəs): khuôn viên trường
- administration (ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ): quản lý
- exam (ɪgˈzæm): kỳ thi
- to revise (tuː rɪˈvaɪz): ôn lại
- student (ˈstjuːdənt): sinh viên
- course (kɔːs): khóa học
- grade (greɪd): điểm
- subject (ˈsʌbʤɪkt): môn học
- qualification (ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən): chứng chỉ
- degree (dɪˈgri): bằng cấp
- fellowship (ˈfɛləʊʃɪp): học bổng
- projector (prəˈʤɛktə): máy chiếu
2. Cụm từ vựng chủ đề giáo dục bằng tiếng Anh
Ngoài những từ vựng chủ đề giáo dục tiếng Anh, còn có những cụm từ sử dụng dành riêng cho chuyên ngành giáo dục. Vietgle.vn đã tổng hợp những cụm từ tiếng Anh về giáo dục thông dụng nhất để các bạn tham khảo.
1. To deliver a lecture: giảng dạy một bài học
Ví dụ:
Our university is going to invite a well-known professor to deliver a lecture for the elites.
(Trường đại học của chúng ta sẽ mời một vị giáo sư nổi tiếng để lên lớp dạy những học sinh ưu tú.)
2. Intensive course: khóa học chuyên sâu
Ví dụ:
Higher education covers intensive courses in all kinds of fields.
(Giáo dục sau bậc trung học phổ thông bao gồm những khóa học chuyên sâu trong mọi lĩnh vực.)
3. Compulsory/elective subject: môn học bắt buộc/môn học tự chọn
Ví dụ:
Do you guys think Mathematics should be a compulsory subject?
(Các cậu có nghĩ Toán nên là môn học bắt buộc không?)
4. To have profound knowledge in: có kiến thức, hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực gì
Ví dụ:
Their teacher is respected for the fact that he has profound knowledge in teaching.
(Giáo viên của họ được kính trọng vì ông ấy có hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực giảng dạy.)
5. To fall behind with studies: bị tụt lại trong việc học hành (thường so với mặt bằng chung)
Ví dụ:
Susie has been too busy preparing for the upcoming sports competition, she fell behind with studies.
(Susie quá bận rộn vì phải chuẩn bị cho cuộc thi đấu thể thao sắp tới, cô ấy bị tụt lại trong việc học hành.)
6. To have a deeper insight into something: hiểu chính xác và sâu sắc về điều gì đó
Ví dụ:
His work helps the public have a deeper insight into the entertainment industry.
(Tác phẩm của anh ấy giúp công chúng hiểu sâu sắc hơn về ngành công nghiệp giải trí.)
7. To do research into something: nghiên cứu về một vấn đề cụ thể
Ví dụ:
To understand this piece of writing, you have to do research into the context of when it was written.
(Để hiểu được tác phẩm này, bạn phải nghiên cứu về bối cảnh ra đời của nó.)
8. With flying colors: đỗ, đạt điểm cao trong bài kiểm tra hay toàn bộ quá trình học tập
Ví dụ:
We all graduated from university with flying colors, due to our hard work.
(Chúng tôi đều tốt nghiệp đại học với điểm tổng cao, bởi chúng tôi đã học hành chăm chỉ.)
9. To broaden one’s common knowledge: mở rộng hiểu biết của ai đó về những điều bình dị, thường ngày, ai cũng phải biết
Ví dụ:
If you don’t wear a mask in public during this pandemic, you really should broaden your common knowledge.
(Nếu bạn không đeo khẩu trang ở nơi công cộng trong khi đại dịch đang hoành hành, bạn thực sự cần mở rộng hiểu biết.)
10. Comprehensive education: trường học, giáo dục toàn diện
Ví dụ:
Some experts say that high schools for gifted students go against comprehensive education.
(Một số chuyên gia cho rằng trường trung học phổ thông chuyên thì đi ngược lại với chính sách giáo dục toàn diện.)
11. To major in something: học/nghiên cứu chuyên ngành gì
Ví dụ:
My mother told me that I should major in pedagogy.
(Mẹ tôi nói tôi nên theo chuyên ngành sư phạm.)
Vietgle.vn đã tổng hợp những từ vựng chủ đề giáo dục đầy đủ và chi tiết nhất. Các từ vựng chuyên ngành sẽ khó hiểu và khó học hơn các từ vựng thông thường, vì vậy bạn nên tìm một cách học phù hợp với bản thân để việc học từ mới có hiệu quả nhé!
Bình luận