Tính từ là một trong những kiến thức tiếng Anh cơ bản mà bạn cần nắm vững. Trong tiếng Anh tính từ được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ tạo nên nhiều màu sắc cho câu văn.
Vietgle.vn đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết từ định nghĩa và các loại tính từ trong tiếng Anh. Bên cạnh đó cuối bài viết còn có bài tập để các bạn luyện tập thêm.
Nội dung chính
1. Tính từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh tính từ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc liên động từ đi kèm trong câu. Tính từ có thể sử dụng để chỉ tính chất, màu sắc, mức độ, trạng thái, kích thước…. Các bạn có thể tham khảo những ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về vị trí và chức năng của tính từ trong câu.
Ví dụ:
- I think we should try something else. That strategy seems way too risky. (Tôi nghĩ chúng ta nên thử một cái gì đó khác. Chiến lược đó có vẻ quá rủi ro)
- When you work at a nuclear power plant, you have to be extremely careful. (Khi bạn làm việc tại một nhà máy điện hạt nhân, bạn phải cực kỳ cẩn thận)
- I had to take three months off when I was pregnant, but my boss has been very understanding. (Tôi đã phải nghỉ việc ba tháng khi tôi mang thai, nhưng sếp của tôi đã rất hiểu.)
2. Phân loại tính từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh tính từ được phân chia ra thành rất nhiều loại tùy theo chức năng của tính từ đó trong câu. Để có thể phân biệt rõ cách dùng của từng loại tính từ trong câu các bạn có thể tham khảo ngay nội dung kiến thức mà Vietgle.vn đã tổng hợp ở dưới đây.
Tính từ riêng
Tính từ riêng là một cái tên riêng để gọi của của sự vật, hiện tượng thường xuất phát từ những danh từ riêng trong tiếng Anh. Tính từ riêng bắt buộc phải viết hoa trong câu.
Ví dụ: His name is Peter (Tên anh ấy là Peter)
Tính từ miêu tả
Như tên gọi, tính từ miêu tả được sử dụng để bổ nghĩa miêu tả cho danh từ đi kèm phía sau. Với dung từ miêu tả sẽ cần sắp xếp theo trật tự theo quy định của kiến thức tiếng Anh. Các bạn có thể tham khảo trật tự sắp xếp tính từ trong tiếng Anh dưới đây:
Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose
Trong đó:
- Oinion – tính từ chỉ ý kiến, sự đánh giá. Ví dụ: beautiful, wonderful, terrible…
- Size – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: big, small, long, short, tall…
- Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ : old, young, old, new…
- Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: orange, yellow, light blue, dark brown ….
- Origin – tính từ chỉ xuất xứ, xuất xứ. Ví dụ: Japanese,American, British,Vietnamese…
- Material – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: stone, plastic, leather, steel, silk…
- Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.
Ví dụ:
- A beautiful big new black England leather jacket. (Áo khoác da England đen mẫu mới to đẹp.)
- blue velvet curtains (những tấm màn nhung xanh)
- A small round bath (một cái chậu tắm tròn nhỏ)
Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu của danh từ. Hay nói đơn giản hơn tính từ sử hữu dùng để chỉ danh từ đó thuộc về ai. Những tính từ sở hữu trong tiếng Anh là My, his, her, their, our, your, it.
Ví dụ:
- He sees his grandmother. (Anh ta thăm bà của anh ấy.)
- My garden has many beautiful flowers. (Khu vườn của tôi có rất nhiều bông hoa đẹp)
- My family has 7 people. (Gia đình tôi có 7 người)
Tính từ số mục
Tính từ số mục là những từ chỉ số đến và số thứ tự trong tiếng Anh. Một số tính từ số mục phổ biến: One, two, three, first, second….
Ví dụ:
- First, Tom will present his part. (Đầu tiên, Tom sẽ thuyết trình phần của anh ấy)
- I am the second daughter in the family. (Tôi là con gái thứ 2 trong gia đình)
Tính từ chung
Trong tiếng Anh khi sử dụng tính từ chung người nói, người viết muốn diễn tả sự vật, sự việc hoặc cá nhân, tổ chức khái quát chung chung mà không chỉ đích danh ai cả.
Ví dụ
- All: tất cả
- Every: mọi , tất cả
- Some: một vài, một ít
- Many, much: nhiều
- Each: mỗi
- Either / Neither: chia động từ ở ngôi số ít. (Either nghĩa là cái này hoặc cái kia trong số hai. Neither nghĩa là không cái này mà cũng không cái kia trong số hai sự vật sự việc)
Ví dụ:
- Nam invited everybody to his birthday party.(Nam đã mời tất cả mọi người đến bữa tiệc sinh nhật của anh ấy)
- Each student must try his best. (Mỗi học sinh cần cố gắng hết sức)
Tính từ chỉ thị
Tính từ chỉ thị sẽ đứng trước danh từ để chỉ cái này, cái kia. Mục đích chính của tính từ chỉ thị để xác định rõ sự vật, sự việc đang được nói tới trong câu. Một số tính từ chỉ thị thường gặp: this, that, those, these
Ví dụ
- This chair: cái ghế này
- These chairs: những cái ghế này
- That child: đứa trẻ đó
- Those children: những đứa trẻ đó
Tính từ liên hệ
Tính từ liên hệ sẽ khác với các dạng tính từ trong tiếng Anh ở bên trên, đây là những từ có hình thức như đại từ liên hệ trong câu. Một số tính từ liên hệ thông dụng thường gặp là whatever, whichever, …
Ví dụ
- Take whatever solutions you consider best (Hãy cứ đi theo cách giải quyết nào mà bạn cho là tốt nhất.)
- There are three movies at 10.00 tonight. We can choose whichever one you prefer (Có 3 bộ phim lúc 10 giờ tối nay. Chúng ta có thể chọn bất cứ bộ phim nào mà bạn thích hơn.)
3. Vị trí thường gặp của tính từ trong tiếng Anh
Trong một câu cơ bản của tiếng Anh sẽ bao gồm chủ ngữ, động từ và tân ngữ. Chính vì vậy nhiều bạn gặp vấn đề về việc sắp xếp vị trí của tính từ trong câu. Dưới đây Vietgle.vn sẽ tổng hợp cho các bạn những vị trí của tính từ trong câu có kèm ví dụ để các bạn tham khảo.
Tính từ đứng trước danh từ
Tính từ đứng trước danh từ để bổ sung nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ: I have taken part in an interesting English course. (Tôi đã tham gia một khóa học tiếng Anh thú vị)
Trong câu văn tính từ “interesting” là tính từ diễn tả tính chất cho khoá học tiếng Anh. Người viết muốn nhấn mạnh để người đọc hiểu rõ hơn về sự vật mà họ nói đến.
Tính từ sau động từ liên kế
Có vẻ các bạn hơi xa lạ với định nghĩa động từ liên kế. Trong tiếng Anh, động từ liên kế là động từ nối hay liên động từ có tác dụng chỉ ra mối quan hệ giữa chủ ngữ và vị ngữ trong câu chứ không thể hiện hành động. Các bạn có thể tham khảo những động từ liên kế dưới đây:
- Tobe: thì, là
- Seem: có vẻ, như là
- Appear: có vẻ, xuất hiện như là
- Feel: cảm thấy
- Taste: nếm có vị
- Look: thấy, trong có vẻ
- Sound: nghe có vẻ
- Smell: ngửi, cảm thấy có mùi
Ví dụ
- Her baby is so cute. (Con của cô ấy thật đáng yêu)
- This food seems delicious. (Món ăn này trông có vẻ ngon)
- She appeared to be generous. (Cô ấy có vẻ là người hào phóng)
- I feel full. (Tôi cảm thấy no bụng)
- Candy tastes sweet. (Chiếc kẹo có vị ngọt)
- She looks kind to us. (Cô ấy trông có vẻ tốt với chúng tôi)
- This sounds great! (Nghe có vẻ tốt!)
- Roses smell aromatic. (Những bông hoa hồng có mùi thơm)
4. Dấu hiệu nhận biết của tính từ trong tiếng Anh
Tính từ và trạng từ trong tiếng Anh có thể gây nhầm lần nhiều cho các bạn mới học. Chính vì vậy Vietgle.vn đã tổng hợp những dấu hiệu nhận biết của tính từ trong tiếng Anh.
Hậu tố thường gặp | Ví dụ |
– al | national, cultural… |
– ful | beautiful, careful, useful,peaceful… |
– ive | active, attractive ,impressive… |
– able | comfortable, miserable… |
– ous | dangerous, serious, humorous, famous… |
– cult | difficult… |
– ish | selfish, childish… |
– ed | bored, interested, excited… |
– ing | interesting, relaxing, exciting, boring,… |
– ly | daily, monthly, friendly, healthy, lovely,… |
5. Bài tập về tình từ trong tiếng Anh
Bài tập 1
Chọn đáp án đúng nhất trong câu
1. It isn’t quite_________that he will be present at the meeting.
A. right B. exact C. certain D. formal
2. As there was a _____________ cut in the hospital, the surgeon had to call off the operation.
A.power B. powering C. powder D. powerful
3. Could you please_________an appointment for me to see Mr. Smith?
A. manage B. arrange C. take D. have
4. The police_________her for helping the murderer to escape.
A. caught B. searched C. brought D. arrested
5. When John_________in London, he went to see the Houses of Parliament.
A. came B. reached C. arrived D. got
6. I read an interesting _________in a newspaper about farming today.
A. article B. advertisement C. composition D. explanation
7. Students are expected to _________their classes regularly.
A. assist B. frequent C. attend D. present
8. Before you sign anything important, pay careful _________to all the conditions.
A.notice B. attention C. regards D. reference
9. In the central region the dry season is long and severe, and the _________annual rainfall is only about 70 cm.
A. refreshing B. general C. average D. greatest
10. As soon as the children were_________, their mother got them out of bed and into the bathroom.
A. woke B. wake C. awake D. waken
Bài tập 2
Cho dạng đúng của những từ sau đây để tạo thành một bài Speaking part 2 hoàn chỉnh.
Well, I would like to talk about the final football match between U23 Vietnam and U23 Uzbekistan in Asian Football Championship in January, 2018.
You know, it is still spectacular and (1-impress)_______ although our team didn’t win the cup for the following two reasons. Firstly because the team contributed a (2-note)________ performance in the decisive match under extremely (3-freeze)_________ weather. After (4-miracle)__________ victories over Iraq and Qatar, our team was expected to create another mircale and be the champion. The team played with all the strength and attempt they had despite the harsh weather condition.
Secondly, our team is the representative of patriotism and pride of (5-nation)__________ identity. As you know, thanks to excellent team spirit, the intense snow couldn’t prevent our boys from moving forward and fought couragously. They tried their best to bring the (6-prestige)__________ trophy to our country. Vietnamese people as well as other countries’ residents really appreciated their constant effort throughout the tournament. Although we lost 1-2 by team Uzbekistan at the last minute and couldn’t claim championship, we have still felt so (7-pride)___________ of our “heroes” and now they are the new-generation idols of our country.
Đáp án
Đáp án bài tập 1
- C
- A
- B
- D
- C
- A
- C
- B
- C
- C
Đáp án bài tập 2
- impressive
- notable
- freezing
- miraculous
- national
- prestigous
- proud
Bài viết đã tổng hợp chi tiết những kiến thức về tính từ trong tiếng Anh. Bởi vì tính từ được phân ra rất nhiều loại nên các bạn cần học kỹ để phân biệt để sử dụng đúng trong từng trường hợp. Chúc các bạn có kết quả học tập thật tốt!
Bình luận