Giao tiếp trong hiệu thuốc tưởng là một việc khá khó khăn vì các bạn nghĩ sẽ phải sử dụng những từ ngữ chuyên ngành về y học. Nhưng trong bài viết dưới đây, Vietgle.vn sẽ tổng hợp cho các bạn những câu giao tiếp phổ biến và thông dụng nhất trong hiệu thuốc bằng tiếng Anh để các bạn tham khảo.
Nội dung chính
1. Từ vựng sử dụng giao tiếp trong hiệu thuốc bằng tiếng Anh
Chắc chắn khi tới hiệu thuốc bạn cần hiểu những từ vựng về các loại thuốc vì hầu hết tên thuốc đều bằng tiếng Anh. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng về thuốc Tây y và Đông y để các bạn tham khảo.
Từ vựng về thuốc Tây y
- aspirin: thuốc aspirin
- medicine /’medsin/: thuốc (nói chung)
- cough mixture thuốc ho nước
- athlete’s foot powder phấn bôi nấm bàn chân
- diarrhoea tablets /,daiə’riə ‘tæblit/: thuốc tiêu chảy
- eye drops /ai drɔp/: thuốc nhỏ mắt
- indigestion tablets /,indi’dʤestʃn ‘tæblit/: thuốc tiêu hóa
- fever tablets /hei ‘fi:və ‘tæblit/: thuốc trị sốt mùa hè
- laxatives /’læksətiv/: thuốc nhuận tràng
- lip balm (lip salve) /lip bɑ:m/ /lip sɑ:v/: sáp môi
- painkillers /’peinlis/: thuốc giảm đau
- nicotine patches /’nikəti:n /pætʃ/: miếng đắp ni-cô-tin
- plasters /’plɑ:stə/: miếng dán vết thương
- sleeping tablets /sli:piɳ‘tæblit/: thuốc ngủ
- prescription /pris’kripʃn/: đơn thuốc
- throat lozenges /θrout ‘lɔzindʤ/: thuốc đau họng viên
- vitamin pills /’vitəmin pils/: thuốc vitamin
- travel sickness tablets /’træveil ‘siknis ‘tæblit/: thuốc say xe
- throat lozenges /θrout ‘lɔzindʤ/: thuốc đau họng viên
- medication /ˌmedɪˈkeɪʃən/: dược phẩm
- injection /ɪnˈdʒekʃən/: thuốc tiêm, chất tiêm
- capsule /ˈkæpsjuːl/: thuốc con nhộng
- ointment /ˈɔɪntmənt/: thuốc mỡ
- powder /ˈpaʊdər/: thuốc bột
- paste /peɪst/: thuốc bôi
- pessary /ˈpesəri/: thuốc đặt âm đạo
- solution /səˈluːʃən/: thuốc dạng nước
- powder /ˈpaʊdər/: thuốc dạng bột
- spray /spreɪ/: thuốc xịt
- syrup /ˈsɪrəp/: thuốc bổ dạng siro
- suppository /-ˈpɑː.zə.tɔːr.i/: thuốc đạn
- tablet /ˈtæblət/: thuốc viên
- inhaler /ɪnˈheɪlə(r): ống hít
Từ vựng về thuốc Đông y
- Polygonum hydropiper: Cây nghể, thủy liễu, rau nghể
- Eclipta alba: Cỏ nhọ nồi, cỏ mực
- Typha orientalis: Cỏ nến, bồ thảo, hương bồ thảo
- Agrimonia nepalensis: Long nha thảo, tiên hạc thảo
- Cordyline terminalis: Huyết dụ
- Thuja orientalis: Trắc bách diệp, bá tử nhân
- Panax Pseudo-ginseng: Cây tam thất, kim bất hoán, nhân sâm tam thất
- Celosia argentea: Mào ga trắng, đuôi lươn
- Celosia cristata: Mào gà đỏ, kê quan
- Pulvis Fumicarbonisatus: Bách thảo xương, oa đề khôi
- Enydra fluctuans: Rau ngổ
- Rubia cordifolia: Thiến thảo
- Cycas revoluta: Vạn tuế, phong mao tùng
- Ficus elastica: Cây đa, đa búp đỏ
- Sanguisorba officinalis: Địa du, ngọc trát
- Cajanus indicus: Đậu chiều, đậu cọc rào
- Phaseolus angularis: Đậu đỏ nhỏ
- Randia tomentosa: Găng, găng trắng
- Mesona chinensis: Xương sáo, thạch đen, lương phấn thảo
- Borassus flabellifer: Thốt nốt
- Saccharum offinarum: Mía
- Desmodium styracifolium: Kim tiền thảo, mắt trâu, đồng tiền lông
- Limnophila aromatica: Rau om, ngổ om
- Selaginella tamariscina: Móng lưng rồng, chân vịt, quyển bá
- Callicarpa cana: Nàng nàng, trứng ếch, trứng ốc
- Euphorbia thymifolia: Cỏ sữa lá nhỏ
- Euphorbia hirta: Cỏ sữa lá lớn
- Desmodium cephalotes: Ba chẽ
- Terminalia catappa: Bàng
- Canthium parvifolium: Cẩm xà lặc
- Bixa orellana: Điều nhuộm
- Ixora coccinea: Đơn đỏ
- Psychotria reevesii: Đơn trắng , hé mọ
- Ailantus glandulosa: Phượng nhỡn thảo
- Auricularia polytricha: Mộc nhĩ
- Tinospora sagittata: San sư cô
- Pteris multifida: Seo gà
- Premna integrifolia: Vọng cách
- Canavalia gladiata: Đậu rựa
- Zingiber cassumunar: Gừng dại
- Lagerstroemia calyculata: Săng lẻ
2. Những câu giao tiếp trong hiệu thuốc
Các bạn có thể bắt đầu tìm hiểu những câu hỏi cơ bản tại tiệm thuốc và cách trả lời để y sĩ có thể hiểu tình trạng bệnh của bạn để đưa ra phương thuốc chính xác nhất.
- Can you prepare this prescription? (Chị lấy thuốc cho tôi theo đơn này được không?)
- Do you have a prescription? (Bạn có đơn thuốc không?)
- I’ve got a prescription here from the doctor (Tôi có đem theo đơn thuốc của bác sĩ.)
- Can I buy this without a prescription? (Tôi có thể mua khi không có đơn thuốc không?)
- It’s only available on precription (Cái này chỉ bán khi có đơn thuốc của bác sĩ.)
- I need to have this prescription filled (Tôi cần 1 đơn thuốc có đầy đủ thông tin.)
- Give me something against a cold/ pain- killer… (Bán cho tôi thuốc cảm cúm/ thuốc giảm đau…)
- Do you have something for a toothache? (Bạn có thuốc chữa đau răng không ạ?)
- I need something to kill my headache/ stomachache (Tôi cần thuốc đau đầu/ đau dạ dày.)
- I’ve got a bad cold and a sore throat. Can you give me something for it? (Tôi bị cảm lạnh và viêm họng. Chị có thể cho tôi thuốc gì để điều trị nó không?)
- Does it have any inside effects? (Nó có tác dụng phụ không?)
- It can make you feel drowsy (Nó có thể khiến bạn buồn ngủ.)
- You could try this cream (Bạn có thể thử loại kem bôi này.)
- This cream should help (Loại kem này trị tốt đấy.)
- This medicine is for external use only (Thuốc này chỉ dùng để bôi ngoài da thôi.)
- I’ll like some paracetamol (Tôi muốn mua thuốc paracetamol)
- This medicine willrelieve your pain (Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của bạn.)
- This gargle will relieve your sore throat (Nước súc miệng này sẽ giúp giảm viêm họng.)
- Are you allergic to any medication? (Bạn có dị ứng với loại thuốc nào không?)
- I’m allergic to antibiotics (Tôi bị dị ứng thuốc kháng sinh.)
- Have you got anything for…? (Bạn có thuốc nào chữa cho…không?)
- Can you recommend anything for a cold? (Bạn có thể giới thiệu thuốc nào chữa cám cúm không?)
- If it doesn’t clear up after a week, you should see your doctor (Nếu sau 1 tuần không khỏi, bạn nên đi khám bác sĩ.)
- Have you got anything to help me stop smoking? (Bạn có thuốc gì giúp tôi bỏ thuốc không?)
- Have you tried nicotine patches? (Bạn đã thử cao dán nicotin chưa?)
- I’ll like to speak to the pharmacist, please (Tôi muốn gặp bác sĩ.)
- I’ll prescribe some sleeping pills for you (Tôi sẽ kê 1 ít thuốc ngủ cho bạn.)
3. Câu giao tiếp trong hiệu thuốc khi nói về tác dụng của thuốc
Sau khi kê đơn thuốc các bác sĩ hoặc dược sĩ sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng và tác dụng của thuốc.Cùng tìm hiểu những câu giao tiếp trong hiệu thuốc khi nói về cách dùng và tác dụng của thuốc dưới đây nhé.
- The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully (Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Ông cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé.)
- Please take the medicine according to the instruction (Ông uống thuốc theo chỉ dẫn nhé.)
- How do I take this medicine? (Thuốc này uống thế nào cô?)
- Take two of these pills three times a day and after meal (uống ngày ba lần, mỗi lần 2 viên và sau bữa ăn.)
- How many tablets do I have to take each time? (Mỗi lần tôi phải uống mấy viên?)
- One tablet each time, three times daily (Mỗi lần uống 1 viên, chia 3 lần trong ngày.)
- Try these tables.Take 2 every 3 hours (Anh thử uống thuốc này đi. 3 tiếng uống 1 lần, mỗi lần 2 viên.)
- No to betaken more than four times within a 24 hour period (Không được uống 4 lần trong vòng 24 giờ nhé.)
- Don’t eat for half an hour before or after taking this medicine (Đừng ăn gì trong khoảng 30 phút trước và sau khi uống thuốc nhé.)
- Take before eating (Uống trước khi đi ăn nhé.)
- Take it before going to bed (Phải uống trước khi đi ngủ nhé.)
- This medication should be taken with meals (Loại thuốc này nên uống trong khi ăn.)
- Take it in the morning, two teaspoons a day (Ông uống vào buổi sáng, 2 thìa 1 ngày.)
- Don’t operate heavy machinery while taking this medication! (Không nên vận động mạnh trong thời gian dùng thuốc.)
- Don’t drive after taking this medication (Không lái xe sau khi uống thuốc)
4. Đoạn hội thoại mẫu giao tiếp trong hiệu thuốc bằng tiếng Anh
Nếu các bạn còn khó xử không biết sẽ phải giao tiếp trong hiệu thuốc như thế nào thì có thể tham khảo những đoạn hội thoại mẫu dưới đây. Tùy vào bệnh mà các bạn đang mắc, bạn hãy miêu tả cụ thể để các dược sĩ có thể kê đơn thuốc chính xác nhất cho bạn nhé!
Đoạn hội thoại 1
A: Good evening.
B: Good evening. Can I help you?
A: I need something to kill my headache.
B: How long have you had it?
A: Only about one hour.
B: Ok. This medicine will relieve your pain. You to take medicine now.
A: Thank you! Bye
B: Bye!
Đoạn hội thoại 2
A: Hi. Can you prepare this prescription?
B: Yes. Will you wait a moment, please?
A: Yes. I’ve got a bad cold and a sore throat.
B: Here you go.
A: How do I take this medicine?
B: This medicine is one tablet each time and that medicine is two tablets each time, three times daily.
A: Thank you. Goodbye!
B: Goodbye!
Đoạn hội thoại 3
A: Hello. I’m here to pick up some medicine.
B: Yes. What’s the problem?
A: Do you have something for a toothache?
B: Yes. Try these tables and I’m going to prescribe you some antibiotics.
A: How many tablets do I have to take each time?
B: Take 2 every 3 hours and after meals.
A: How much is it all together?
B: fifty thousand dongs.
A: Thank you. Bye!
B: Bye!
Bài viết đã tổng hợp những cách để giao tiếp trong hiệu thuốc bằng tiếng Anh thông dụng nhất. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn trong cuộc sống hằng ngày. Chúc mọi người luôn có sức khỏe thật tốt!
Bình luận